Bản dịch của từ Lifecycle trong tiếng Việt
Lifecycle
Noun [U/C]

Lifecycle(Noun)
lˈaɪfsaɪkəl
ˈɫaɪfˌsaɪkəɫ
01
Một chuỗi các giai đoạn trong quá trình phát triển của cái gì đó, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc công nghệ.
A set of stages in the development of something especially in business or technology
Ví dụ
Ví dụ
03
Chuỗi thay đổi trong cuộc sống của một sinh vật, bao gồm sự sinh sản và cái chết.
The series of changes in the life of an organism including reproduction and death
Ví dụ
