Bản dịch của từ Lifelong friend trong tiếng Việt
Lifelong friend
Lifelong friend (Noun)
John is my lifelong friend; we met in kindergarten together.
John là bạn thân suốt đời của tôi; chúng tôi gặp nhau ở mẫu giáo.
I do not have a lifelong friend from high school anymore.
Tôi không còn bạn thân suốt đời nào từ trường trung học nữa.
Do you believe in having a lifelong friend like Sarah?
Bạn có tin vào việc có một người bạn thân suốt đời như Sarah không?
John is my lifelong friend; we trust each other completely.
John là bạn thân của tôi; chúng tôi hoàn toàn tin tưởng nhau.
I do not have a lifelong friend from childhood.
Tôi không có một người bạn thân từ thời thơ ấu.
Is Sarah your lifelong friend, or just an acquaintance?
Sarah có phải là bạn thân của bạn không, hay chỉ là người quen?
Một người đã là bạn từ thời thơ ấu hoặc trong một khoảng thời gian đáng kể của cuộc đời.
Someone who has been a friend since childhood or for a significant portion of life.
John is my lifelong friend since we were kids in school.
John là bạn thân của tôi từ khi chúng tôi còn nhỏ trong trường.
I do not have a lifelong friend from my childhood.
Tôi không có bạn thân nào từ thời thơ ấu.
Is Sarah your lifelong friend from elementary school?
Sarah có phải là bạn thân của bạn từ tiểu học không?
"Bạn trọn đời" là cụm từ chỉ một người bạn gắn bó lâu dài, thường qua nhiều giai đoạn khác nhau trong cuộc đời. Cụm từ này biểu thị sự thân thiết và sự hỗ trợ liên tục, cho thấy mối quan hệ bền vững. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu.