Bản dịch của từ Lifelong friend trong tiếng Việt

Lifelong friend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifelong friend (Noun)

lˈaɪflˈɔŋ fɹˈɛnd
lˈaɪflˈɔŋ fɹˈɛnd
01

Người mà mình có một tình bạn kéo dài suốt cuộc đời.

A person with whom one has a friendship that lasts for the entire duration of one's life.

Ví dụ

John is my lifelong friend; we met in kindergarten together.

John là bạn thân suốt đời của tôi; chúng tôi gặp nhau ở mẫu giáo.

I do not have a lifelong friend from high school anymore.

Tôi không còn bạn thân suốt đời nào từ trường trung học nữa.

Do you believe in having a lifelong friend like Sarah?

Bạn có tin vào việc có một người bạn thân suốt đời như Sarah không?

02

Một người bạn hoặc người tâm sự mà mình chia sẻ sự tin cậy và hiểu biết sâu sắc.

A companion or confidant with whom one shares deep trust and understanding.

Ví dụ

John is my lifelong friend; we trust each other completely.

John là bạn thân của tôi; chúng tôi hoàn toàn tin tưởng nhau.

I do not have a lifelong friend from childhood.

Tôi không có một người bạn thân từ thời thơ ấu.

Is Sarah your lifelong friend, or just an acquaintance?

Sarah có phải là bạn thân của bạn không, hay chỉ là người quen?

03

Một người đã là bạn từ thời thơ ấu hoặc trong một khoảng thời gian đáng kể của cuộc đời.

Someone who has been a friend since childhood or for a significant portion of life.

Ví dụ

John is my lifelong friend since we were kids in school.

John là bạn thân của tôi từ khi chúng tôi còn nhỏ trong trường.

I do not have a lifelong friend from my childhood.

Tôi không có bạn thân nào từ thời thơ ấu.

Is Sarah your lifelong friend from elementary school?

Sarah có phải là bạn thân của bạn từ tiểu học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lifelong friend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp provided the perfect escape from the heatwave, as we would spend our days participating in engaging activities and making [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Lifelong friend

Không có idiom phù hợp