Bản dịch của từ Lifetime value trong tiếng Việt
Lifetime value
Noun [U/C]

Lifetime value (Noun)
lˈaɪftˌaɪm vˈælju
lˈaɪftˌaɪm vˈælju
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số được các doanh nghiệp sử dụng để đánh giá giá trị lâu dài của một mối quan hệ với khách hàng.
A metric used by businesses to evaluate the long-term value of a customer relationship.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ kinh doanh của họ với một công ty.
The projected revenue from a customer over the entirety of their business relationship with a company.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lifetime value
Không có idiom phù hợp