Bản dịch của từ Lift-up trong tiếng Việt

Lift-up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lift-up (Verb)

lˈɪftəp
lˈɪftəp
01

Nâng cao hoặc di chuyển cái gì đó hoặc ai đó lên vị trí cao hơn.

To raise or move something or someone to a higher position.

Ví dụ

She always lifts up her classmates with encouraging words.

Cô ấy luôn nâng đỡ bạn cùng lớp bằng những lời động viên.

He never lifts up others, always focusing on himself.

Anh ấy không bao giờ nâng đỡ người khác, luôn tập trung vào bản thân.

Do you think lifting up someone's spirits is important in society?

Bạn có nghĩ rằng nâng đỡ tinh thần của ai đó quan trọng không?

She needs to lift-up her community by organizing a charity event.

Cô ấy cần nâng cao cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.

They shouldn't lift-up false information during their speeches.

Họ không nên nâng cao thông tin sai lệch trong bài phát biểu của họ.

Lift-up (Phrase)

lˈɪftəp
lˈɪftəp
01

Để cải thiện hoặc nâng cao một cái gì đó.

To improve or enhance something.

Ví dụ

Regular exercise can lift-up your mood and overall well-being.

Tập luyện đều có thể cải thiện tâm trạng và sức khỏe tổng thể của bạn.

Ignoring self-care can lead to a lack of lift-up in life.

Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể dẫn đến thiếu sự cải thiện trong cuộc sống.

Do you think positive affirmations can help lift-up confidence levels?

Bạn có nghĩ rằng những lời khẳng định tích cực có thể giúp nâng cao mức độ tự tin không?

Volunteers work together to lift-up the community spirit.

Tình nguyện viên làm việc cùng nhau để nâng cao tinh thần cộng đồng.

Ignoring local traditions can lift-up social tensions in a neighborhood.

Bỏ qua truyền thống địa phương có thể nâng cao căng thẳng xã hội trong một khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lift-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lift-up

Không có idiom phù hợp