Bản dịch của từ Lift-up trong tiếng Việt
Lift-up

Lift-up (Verb)
She always lifts up her classmates with encouraging words.
Cô ấy luôn nâng đỡ bạn cùng lớp bằng những lời động viên.
He never lifts up others, always focusing on himself.
Anh ấy không bao giờ nâng đỡ người khác, luôn tập trung vào bản thân.
Do you think lifting up someone's spirits is important in society?
Bạn có nghĩ rằng nâng đỡ tinh thần của ai đó quan trọng không?
She needs to lift-up her community by organizing a charity event.
Cô ấy cần nâng cao cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.
They shouldn't lift-up false information during their speeches.
Họ không nên nâng cao thông tin sai lệch trong bài phát biểu của họ.
Lift-up (Phrase)
Regular exercise can lift-up your mood and overall well-being.
Tập luyện đều có thể cải thiện tâm trạng và sức khỏe tổng thể của bạn.
Ignoring self-care can lead to a lack of lift-up in life.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể dẫn đến thiếu sự cải thiện trong cuộc sống.
Do you think positive affirmations can help lift-up confidence levels?
Bạn có nghĩ rằng những lời khẳng định tích cực có thể giúp nâng cao mức độ tự tin không?
Volunteers work together to lift-up the community spirit.
Tình nguyện viên làm việc cùng nhau để nâng cao tinh thần cộng đồng.
Ignoring local traditions can lift-up social tensions in a neighborhood.
Bỏ qua truyền thống địa phương có thể nâng cao căng thẳng xã hội trong một khu phố.
"Lift-up" là một từ ghép trong tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động nâng lên hoặc cải thiện một cái gì đó, như một tinh thần hay trạng thái cảm xúc tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể xuất hiện dưới dạng động từ "lift up", trong khi trong tiếng Anh Anh, theo cách sử dụng thông thường, có thể được thay thế bằng "cheer up". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong từng hoàn cảnh cụ thể, nhưng về cơ bản, chúng đều mang nghĩa tương tự.
Từ "lift-up" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, kết hợp của "lift" (nâng lên) và "up" (lên). "Lift" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lyftan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "luftō", hàm ý hành động nâng cao. Sự kết hợp này mở rộng ý nghĩa của việc nâng lên không chỉ về mặt vật lý mà còn mang ý nghĩa tượng trưng như nâng cao tinh thần hay giá trị. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "lift-up" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh thường không dùng các cụm từ đặc biệt như vậy. Ngược lại, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh thường ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực thể thao và tâm lý học, khi nói về việc nâng cao tinh thần hoặc cải thiện phong độ. Hơn nữa, "lift-up" có thể được sử dụng trong các chiến dịch truyền thông nhằm khuyến khích sự tự tin và động lực cho cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp