Bản dịch của từ Liftable trong tiếng Việt
Liftable
Liftable (Adjective)
Có khả năng nâng lên.
Capable of being lifted.
The liftable box was heavy.
Cái hộp có thể nâng lên rất nặng.
The table is not liftable due to its size.
Bàn không thể nâng lên vì quá lớn.
Is the chair liftable for the event setup?
Có thể nâng cái ghế lên để sắp xếp cho sự kiện không?
Liftable (Verb)
Để có thể nâng.
To be able to lift.
Is the liftable box heavy?
Cái hộp có thể nâng nặng không?
The liftable chair is convenient for events.
Cái ghế có thể nâng rất thuận tiện cho sự kiện.
She finds the liftable table useful for writing essays.
Cô ấy thấy cái bàn có thể nâng hữu ích để viết bài.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Liftable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Liftable" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ tính chất của một vật có thể được nâng lên hoặc nâng lên một cách dễ dàng. Từ này có nguồn gốc từ động từ "lift" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả sản phẩm. Không có sự khác biệt về cách dùng giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều dùng "liftable" để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp thường ngày, cụm từ "easy to lift" có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "liftable" có nguồn gốc từ động từ "lift", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lyftan", có nghĩa là nâng lên. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "luftwōn", diễn tả hành động nâng hoặc đưa lên. Phần "-able" trong từ này là một hậu tố có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "abilis", biểu thị khả năng hoặc khả năng thực hiện hành động. "Liftable" hiện nay được sử dụng để chỉ các đối tượng có khả năng được nâng lên, phản ánh sự kết hợp giữa khả năng vật lý và hành động.
Từ "liftable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong ngành xây dựng hoặc thiết kế, để chỉ các vật thể có thể được nâng lên hoặc di chuyển dễ dàng. Thêm vào đó, "liftable" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả sản phẩm, đề cập đến tính năng tiện lợi của một món đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp