Bản dịch của từ Liftable trong tiếng Việt

Liftable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liftable (Adjective)

lˈɪftəbəl
lˈɪftəbəl
01

Có khả năng nâng lên.

Capable of being lifted.

Ví dụ

The liftable box was heavy.

Cái hộp có thể nâng lên rất nặng.

The table is not liftable due to its size.

Bàn không thể nâng lên vì quá lớn.

Is the chair liftable for the event setup?

Có thể nâng cái ghế lên để sắp xếp cho sự kiện không?

Liftable (Verb)

lˈɪftəbəl
lˈɪftəbəl
01

Để có thể nâng.

To be able to lift.

Ví dụ

Is the liftable box heavy?

Cái hộp có thể nâng nặng không?

The liftable chair is convenient for events.

Cái ghế có thể nâng rất thuận tiện cho sự kiện.

She finds the liftable table useful for writing essays.

Cô ấy thấy cái bàn có thể nâng hữu ích để viết bài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liftable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liftable

Không có idiom phù hợp