Bản dịch của từ Light bulb trong tiếng Việt

Light bulb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light bulb (Noun)

01

(nghĩa bóng) được dùng để chỉ sự xuất hiện đột ngột của một nhận thức, một nguồn cảm hứng, một ý tưởng hoặc những thứ tương tự.

Figuratively used in reference to the sudden arrival of a realization an inspiration an idea or the like.

Ví dụ

The light bulb moment during the IELTS writing test was amazing.

Thời điểm bóng đèn sáng trong bài kiểm tra viết IELTS thật tuyệt vời.

I never had a light bulb moment while speaking in the IELTS exam.

Tôi chưa bao giờ có thời điểm bóng đèn sáng khi nói trong kỳ thi IELTS.

Did you experience a light bulb moment during the IELTS speaking test?

Bạn đã trải qua một thời điểm bóng đèn sáng trong bài kiểm tra nói IELTS chưa?

02

(bằng cách mở rộng) một vật giống như một bóng đèn và chuyển đổi điện thành ánh sáng bằng bất kỳ quá trình nào.

By extension an article that resembles such a bulb and converts electricity to light by any process.

Ví dụ

The light bulb symbolizes innovation and bright ideas.

Bóng đèn biểu tượng cho sự đổi mới và ý tưởng sáng tạo.

Using too many light bulbs can lead to high electricity bills.

Sử dụng quá nhiều bóng đèn có thể dẫn đến hóa đơn điện cao.

Is a light bulb a common topic in IELTS speaking tests?

Liệu bóng đèn có phải là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS không?

03

Một bóng đèn thủy tinh chân không chứa dây tóc kim loại được đốt nóng bằng điện trở để tạo ra ánh sáng.

An evacuated glass bulb containing a metal filament which is heated by electrical resistance to produce light.

Ví dụ

The light bulb revolutionized the way we illuminate our homes.

Bóng đèn đã cách mạng hóa cách chúng ta chiếu sáng nhà cửa.

Not using a light bulb can make a room feel dark.

Không sử dụng bóng đèn có thể làm cho phòng trở nên tối tăm.

Do you think the invention of the light bulb was significant?

Bạn có nghĩ rằng việc phát minh ra bóng đèn có ý nghĩa không?

Dạng danh từ của Light bulb (Noun)

SingularPlural

Light bulb

Light bulbs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light bulb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] Another important part is the slide switch which has the function of controlling the power to the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Consider Thomas Edison, who failed a thousand times before successfully inventing the world-changing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient and encouraging guests to reuse towels [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The LED torch consists of a plastic casing which houses many parts; a batteries, and metal wiring which runs throughout the torch [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Light bulb

Không có idiom phù hợp