Bản dịch của từ Light-hearted trong tiếng Việt
Light-hearted

Light-hearted (Adjective)
Thú vị và giải trí.
Amusing and entertaining.
The light-hearted comedy show made everyone laugh.
Chương trình hài hước làm mọi người cười.
Her light-hearted personality brightened up the party atmosphere.
Tính cách hài hước của cô ấy làm sáng lên bầu không khí tiệc tùng.
They enjoyed a light-hearted conversation over coffee.
Họ thích thú với cuộc trò chuyện hài hước qua cà phê.
Từ "light-hearted" được sử dụng để mô tả tâm trạng hoặc hành vi vui vẻ, thoải mái, không nặng nề hay căng thẳng. Nó thường ám chỉ những tình huống vui tươi hoặc những câu chuyện ít nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh, "light-hearted" và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, làm cho từ này nghe có phần nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "light-hearted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "light" có nghĩa là nhẹ nhàng và "heart" biểu thị cho trái tim. Cụm từ này bắt nguồn từ sự mô tả cảm xúc tích cực, thoải mái, không nặng nề. Vào thế kỷ 19, nó thường được sử dụng để chỉ những tâm trạng vui vẻ, không bị ràng buộc bởi lo âu hay căng thẳng. Ngày nay, "light-hearted" dùng để miêu tả những hoạt động, tác phẩm hoặc không khí vui tươi, dễ chịu.
Từ "light-hearted" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc tích cực hoặc mô tả tính cách của nhân vật trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống vui vẻ, không nghiêm túc, như trong các buổi tiệc tùng hoặc các tác phẩm nghệ thuật, phản ánh sự thoải mái và vui vẻ trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp