Bản dịch của từ Light-hearted trong tiếng Việt

Light-hearted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light-hearted (Adjective)

lˈɑɪthˈɑɹtɪd
lˈɑɪthˈɑɹtɪd
01

Thú vị và giải trí.

Amusing and entertaining.

Ví dụ

The light-hearted comedy show made everyone laugh.

Chương trình hài hước làm mọi người cười.

Her light-hearted personality brightened up the party atmosphere.

Tính cách hài hước của cô ấy làm sáng lên bầu không khí tiệc tùng.

They enjoyed a light-hearted conversation over coffee.

Họ thích thú với cuộc trò chuyện hài hước qua cà phê.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light-hearted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light-hearted

Không có idiom phù hợp