Bản dịch của từ Light reading trong tiếng Việt
Light reading

Light reading (Noun)
Tài liệu đọc dễ dàng và không quá nghiêm túc hoặc thách thức.
Reading material that is easy to read and not overly serious or challenging.
Many people enjoy light reading during their summer vacations at the beach.
Nhiều người thích đọc sách nhẹ nhàng trong kỳ nghỉ hè ở bãi biển.
I do not prefer light reading; I like challenging novels instead.
Tôi không thích đọc sách nhẹ nhàng; tôi thích tiểu thuyết khó hơn.
Is light reading popular among students in social studies classes?
Đọc sách nhẹ nhàng có phổ biến trong các lớp học xã hội không?
Thể loại văn học hoặc viết lách mang tính giải trí và vui vẻ.
A genre of literature or writing that is entertaining and light-hearted.
I enjoy light reading during my daily commute on the subway.
Tôi thích đọc sách nhẹ nhàng trong lúc đi lại trên tàu điện ngầm.
Many people do not prefer light reading for serious topics.
Nhiều người không thích đọc sách nhẹ nhàng cho các chủ đề nghiêm túc.
Is light reading popular among college students at social events?
Đọc sách nhẹ nhàng có phổ biến trong sinh viên đại học tại các sự kiện xã hội không?
I enjoy light reading during my social gatherings with friends.
Tôi thích đọc sách nhẹ nhàng trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
Light reading does not require deep thinking or concentration.
Đọc sách nhẹ nhàng không đòi hỏi suy nghĩ sâu sắc hay tập trung.
Do you prefer light reading over serious literature in social settings?
Bạn có thích đọc sách nhẹ nhàng hơn văn học nghiêm túc trong các buổi xã hội không?
"Light reading" đề cập đến những tài liệu văn học hoặc thông tin mà người đọc có thể dễ dàng tiếp nhận mà không cần sự tập trung cao độ, thường mang tính giải trí cao. Thể loại này bao gồm sách tiểu thuyết ngắn, bài viết, hoặc truyện ngắn, phù hợp cho những khoảng thời gian rảnh rỗi. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh giải trí cá nhân.