Bản dịch của từ Light sleeper trong tiếng Việt

Light sleeper

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light sleeper (Idiom)

01

Người dễ bị đánh thức bởi tiếng ồn hoặc sự xáo trộn khi đang ngủ.

A person who is easily awakened by noise or disturbances while sleeping.

Ví dụ

My friend is a light sleeper during loud parties at home.

Bạn tôi là người dễ tỉnh giấc trong những bữa tiệc ồn ào ở nhà.

Sarah is not a light sleeper; she sleeps through everything.

Sarah không phải là người dễ tỉnh giấc; cô ấy ngủ rất sâu.

Is John a light sleeper when people talk loudly nearby?

John có phải là người dễ tỉnh giấc khi mọi người nói chuyện lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light sleeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light sleeper

Không có idiom phù hợp