Bản dịch của từ Lighthouse trong tiếng Việt
Lighthouse

Lighthouse (Noun)
The old lighthouse on the coast helps ships navigate safely.
Nhà hải đăng cũ ven bờ giúp tàu thuyền điều hướng an toàn.
There is no lighthouse near the harbor, making navigation difficult.
Không có nhà hải đăng gần cảng, làm cho việc điều hướng khó khăn.
Is the lighthouse visible in the distance from the ship?
Nhà hải đăng có thể nhìn thấy từ xa trên tàu không?
Dạng danh từ của Lighthouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lighthouse | Lighthouses |
Họ từ
"Hải đăng" là một công trình kiến trúc được xây dựng trên bờ biển hoặc các hòn đảo nhằm cung cấp ánh sáng và tín hiệu định hướng cho tàu thuyền trong điều kiện biển động hoặc ban đêm. Trong tiếng Anh, từ này có dạng "lighthouse" và không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do ngữ điệu và giọng nói vùng miền. Hải đăng đóng vai trò quan trọng trong việc an toàn hàng hải và ngăn ngừa tai nạn trên biển.
Từ "lighthouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "light" (ánh sáng) và "house" (ngôi nhà). Trong tiếng Latin, "lux" có nghĩa là ánh sáng, phản ánh vai trò chiếu sáng của ngọn hải đăng. Ngọn hải đăng được xây dựng từ thế kỷ 18 với chức năng trợ giúp tàu thuyền định hướng và tránh nguy hiểm nơi biển cả. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến cấu trúc vật lý mà còn biểu thị sự định hướng và an toàn trong bối cảnh rộng lớn hơn.
Từ "lighthouse" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và ngữ cảnh viết. Trong các tình huống đặc biệt, "lighthouse" thường được sử dụng để chỉ các công trình kiến trúc thiết yếu cho hàng hải, đóng vai trò ngăn chặn tai nạn trên biển và hướng dẫn tàu thuyền. Từ này cũng thường thấy trong lĩnh vực du lịch, văn hóa và nghệ thuật, khi mô tả cảnh quan ven biển hoặc như một biểu tượng của hy vọng và sự hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



