Bản dịch của từ Lighting plot trong tiếng Việt

Lighting plot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighting plot(Noun)

lˈaɪtɨŋ plˈɑt
lˈaɪtɨŋ plˈɑt
01

Một đại diện đồ họa được sử dụng trong thiết kế sân khấu để lập kế hoạch và truyền đạt các thiết lập ánh sáng.

A graphical representation used in stage design to plan and communicate lighting setups.

Ví dụ
02

Một sơ đồ hiển thị sự sắp xếp của đèn và các thiết bị khác cho một buổi biểu diễn hoặc sự kiện.

A diagram that shows the arrangement of lights and other equipment for a performance or event.

Ví dụ
03

Một tài liệu cung cấp chi tiết kỹ thuật về thiết kế ánh sáng cho một sản phẩm sân khấu.

A document that provides technical details on the lighting design for a theater production.

Ví dụ