Bản dịch của từ Lightship trong tiếng Việt
Lightship

Lightship (Noun)
The lightship guided ships safely through the dark night.
Tàu phát sáng hướng dẫn tàu an toàn qua đêm tối.
The lightship did not fail to warn approaching vessels of danger.
Tàu phát sáng không thất bại trong việc cảnh báo tàu tiếp cận về nguy hiểm.
Was the lightship visible from afar during the stormy weather?
Liệu tàu phát sáng có thể nhìn thấy từ xa trong thời tiết bão?
"Lightship" là một tàu thủy được trang bị đèn hiệu, hoạt động như một ngọn hải đăng di động để đánh dấu các điểm nguy hiểm trên biển hoặc hướng dẫn tàu thuyền vào các lối đi an toàn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết và phát âm, nhưng chúng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng, với "lightship" thường phổ biến hơn trong các tài liệu hàng hải ở Mỹ.
Từ "lightship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "light" (ánh sáng) và "ship" (tàu). Phần "light" xuất phát từ tiếng Latin "lux", nghĩa là ánh sáng, liên quan đến việc chỉ dẫn và định hướng trong hàng hải. "Ship" có nguồn gốc từ tiếng Old English "scip", ám chỉ phương tiện di chuyển trên nước. Lightship, do đó, mang ý nghĩa là tàu mang đèn tín hiệu, được sử dụng để hướng dẫn tàu thuyền trong những vùng biển nguy hiểm, từ đó duy trì tính năng chỉ dẫn của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "lightship" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Speaking, nơi ưu tiên ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hơn. Trong Writing và Reading, "lightship" có thể xuất hiện trong các văn bản về hàng hải hoặc kiến thức về ánh sáng dẫn đường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được đề cập trong các bài viết về an toàn hàng hải và lịch sử hàng hải, nơi nhấn mạnh vai trò của nó trong việc định hướng tàu trên biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp