Bản dịch của từ Lightship trong tiếng Việt

Lightship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightship (Noun)

lˈaɪtʃɪp
lˈaɪtʃɪp
01

Thuyền neo đậu có đèn hiệu để cảnh báo, hướng dẫn tàu bè trên biển.

A moored or anchored boat with a beacon light to warn or guide ships at sea.

Ví dụ

The lightship guided ships safely through the dark night.

Tàu phát sáng hướng dẫn tàu an toàn qua đêm tối.

The lightship did not fail to warn approaching vessels of danger.

Tàu phát sáng không thất bại trong việc cảnh báo tàu tiếp cận về nguy hiểm.

Was the lightship visible from afar during the stormy weather?

Liệu tàu phát sáng có thể nhìn thấy từ xa trong thời tiết bão?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lightship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightship

Không có idiom phù hợp