Bản dịch của từ Like a dream trong tiếng Việt

Like a dream

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like a dream (Idiom)

01

Một cái gì đó rất thú vị mà bạn rất thích.

Something very pleasant that you enjoy very much.

Ví dụ

The party last night was like a dream for everyone present.

Bữa tiệc tối qua thật như một giấc mơ cho mọi người có mặt.

The community event did not feel like a dream at all.

Sự kiện cộng đồng không hề cảm giác như một giấc mơ chút nào.

Was the concert really like a dream for the audience?

Buổi hòa nhạc có thật sự như một giấc mơ cho khán giả không?

Her wedding was like a dream come true.

Đám cưới của cô ấy như một giấc mơ trở thành hiện thực.

Not getting the scholarship was not like a dream.

Không được học bổng không giống như một giấc mơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like a dream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like a dream

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.