Bản dịch của từ Like a rabbit caught in the headlight trong tiếng Việt
Like a rabbit caught in the headlight

Like a rabbit caught in the headlight (Idiom)
She looked like a rabbit caught in the headlight during the debate.
Cô ấy trông như thỏ bị đèn pha chiếu trong cuộc tranh luận.
He did not want to appear like a rabbit caught in the headlight.
Anh ấy không muốn trông như thỏ bị đèn pha chiếu.
Why did you seem like a rabbit caught in the headlight yesterday?
Tại sao hôm qua bạn lại trông như thỏ bị đèn pha chiếu?
She looked like a rabbit caught in the headlight during the debate.
Cô ấy trông như một con thỏ bị đèn pha chiếu sáng trong cuộc tranh luận.
He didn't act like a rabbit caught in the headlight at the party.
Anh ấy không hành động như một con thỏ bị đèn pha chiếu sáng ở bữa tiệc.
Do you ever feel like a rabbit caught in the headlight socially?
Bạn có bao giờ cảm thấy như một con thỏ bị đèn pha chiếu sáng trong xã hội không?
She looked like a rabbit caught in the headlight during the debate.
Cô ấy trông như thỏ mắc kẹt trong ánh đèn pha trong cuộc tranh luận.
He did not act like a rabbit caught in the headlight at the party.
Anh ấy không hành động như thỏ mắc kẹt trong ánh đèn pha tại bữa tiệc.
Did you see her look like a rabbit caught in the headlight?
Bạn có thấy cô ấy trông như thỏ mắc kẹt trong ánh đèn pha không?