Bản dịch của từ Like new trong tiếng Việt
Like new

Like new (Phrase)
The community center looks like new after the renovation last year.
Trung tâm cộng đồng trông như mới sau khi tu sửa năm ngoái.
The volunteers did not leave the park looking like new.
Các tình nguyện viên không để công viên trông như mới.
Does the playground always look like new after maintenance?
Sân chơi có luôn trông như mới sau khi bảo trì không?
Cụm từ "like new" thường được sử dụng để mô tả một đồ vật còn trong tình trạng gần như mới, mặc dù có thể đã qua sử dụng. Cụm từ này xuất hiện phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này đôi khi có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó không chỉ về đồ vật mà còn về tình trạng, phẩm chất của một người hoặc tình huống.
Cụm từ "like new" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "like" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gelīh" có nghĩa là "giống nhau", và "new" xuất phát từ tiếng Latin "novus", có nghĩa là "mới". Cụm từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật phẩm vẫn giữ được chất lượng hoặc ngoại hình gần như chưa qua sử dụng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này nhấn mạnh sự tương đồng về tình trạng so với một sản phẩm mới, mặc dù đã qua sử dụng.
Cụm từ "like new" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing để mô tả tình trạng của đồ vật hoặc tài sản có hình thức gần như chưa qua sử dụng. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao nhưng rất hữu ích cho việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "like new" còn phổ biến trong tiếp thị sản phẩm, mô tả những hàng hóa đã qua sử dụng nhưng vẫn giữ được chất lượng tốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


