Bản dịch của từ Like riding a bicycle trong tiếng Việt
Like riding a bicycle
Like riding a bicycle (Phrase)
Social skills are like riding a bicycle; they stay with you forever.
Kỹ năng xã hội giống như đi xe đạp; chúng ở lại với bạn mãi mãi.
I don't forget how to socialize; it's like riding a bicycle.
Tôi không quên cách giao tiếp; nó giống như đi xe đạp.
Are social interactions really like riding a bicycle for everyone?
Liệu các tương tác xã hội có thực sự giống như đi xe đạp với mọi người không?
Được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc hành động mà dễ dàng hoặc trực quan một khi đã được học.
Used to describe a situation or action that is straightforward or intuitive once it is learned.
Making friends is like riding a bicycle; it becomes easy over time.
Kết bạn giống như đi xe đạp; nó trở nên dễ dàng theo thời gian.
Many people do not think socializing is like riding a bicycle.
Nhiều người không nghĩ rằng giao tiếp giống như đi xe đạp.
Is understanding social cues like riding a bicycle for everyone?
Có phải hiểu tín hiệu xã hội giống như đi xe đạp với mọi người không?
Đề cập đến việc làm chủ một kỹ thuật thông qua thực hành và lặp lại.
Refers to mastering a technique through practice and repetition.
Social skills are like riding a bicycle; practice makes them easier.
Kỹ năng xã hội giống như đi xe đạp; luyện tập giúp dễ hơn.
Many people do not believe social skills are like riding a bicycle.
Nhiều người không tin rằng kỹ năng xã hội giống như đi xe đạp.
Are social skills really like riding a bicycle for everyone?
Kỹ năng xã hội có thực sự giống như đi xe đạp cho mọi người không?
Cụm từ "like riding a bicycle" được sử dụng để chỉ một kỹ năng hoặc hành động mà một người có thể thực hiện dễ dàng sau khi đã học một lần, thường liên quan đến việc không bị quên đi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn nhá có thể khác nhau ở từng vùng. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh khẳng định sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.