Bản dịch của từ Like riding a bicycle trong tiếng Việt

Like riding a bicycle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like riding a bicycle (Phrase)

lˈaɪk ɹˈaɪdɨŋ ə bˈaɪsɨkəl
lˈaɪk ɹˈaɪdɨŋ ə bˈaɪsɨkəl
01

Một kỹ năng mà khi đã học được thì dễ dàng giữ gìn và khó quên.

A skill that once learned is easy to retain and difficult to forget.

Ví dụ

Social skills are like riding a bicycle; they stay with you forever.

Kỹ năng xã hội giống như đi xe đạp; chúng ở lại với bạn mãi mãi.

I don't forget how to socialize; it's like riding a bicycle.

Tôi không quên cách giao tiếp; nó giống như đi xe đạp.

Are social interactions really like riding a bicycle for everyone?

Liệu các tương tác xã hội có thực sự giống như đi xe đạp với mọi người không?

02

Được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc hành động mà dễ dàng hoặc trực quan một khi đã được học.

Used to describe a situation or action that is straightforward or intuitive once it is learned.

Ví dụ

Making friends is like riding a bicycle; it becomes easy over time.

Kết bạn giống như đi xe đạp; nó trở nên dễ dàng theo thời gian.

Many people do not think socializing is like riding a bicycle.

Nhiều người không nghĩ rằng giao tiếp giống như đi xe đạp.

Is understanding social cues like riding a bicycle for everyone?

Có phải hiểu tín hiệu xã hội giống như đi xe đạp với mọi người không?

03

Đề cập đến việc làm chủ một kỹ thuật thông qua thực hành và lặp lại.

Refers to mastering a technique through practice and repetition.

Ví dụ

Social skills are like riding a bicycle; practice makes them easier.

Kỹ năng xã hội giống như đi xe đạp; luyện tập giúp dễ hơn.

Many people do not believe social skills are like riding a bicycle.

Nhiều người không tin rằng kỹ năng xã hội giống như đi xe đạp.

Are social skills really like riding a bicycle for everyone?

Kỹ năng xã hội có thực sự giống như đi xe đạp cho mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Like riding a bicycle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like riding a bicycle

Không có idiom phù hợp