Bản dịch của từ Likeable trong tiếng Việt
Likeable

Likeable (Adjective)
(đặc biệt là của một người) dễ chịu, thân thiện và dễ mến.
Especially of a person pleasant friendly and easy to like.
She is a likeable person who always helps others.
Cô ấy là một người dễ thương luôn giúp đỡ người khác.
The new colleague is very likeable and gets along with everyone.
Người đồng nghiệp mới rất dễ mến và hòa đồng với mọi người.
His likeable personality makes him popular among his classmates.
Tính cách dễ thương của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích bởi bạn bè cùng lớp.
Dạng tính từ của Likeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Likeable Có thể thích | More likeable Dễ thích hơn | Most likeable Dễ thích nhất |
Kết hợp từ của Likeable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Most likeable Dễ được thích nhất | She is the most likeable person in our social club. Cô ấy là người được yêu thích nhất trong câu lạc bộ xã hội của chúng tôi. |
Fairly likeable Khá dễ thương | She is fairly likeable and has many friends on social media. Cô ấy khá dễ thương và có nhiều bạn trên mạng xã hội. |
Immensely likeable Rất dễ thương | Her social media posts are immensely likeable. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất được yêu thích. |
Genuinely likeable Thực sự đáng yêu | She is genuinely likeable and has many friends on social media. Cô ấy thực sự dễ thương và có nhiều bạn trên mạng xã hội. |
Extremely likeable Rất dễ thương | She is extremely likeable on social media platforms. Cô ấy rất dễ thương trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "likeable" (hoặc "likable" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là dễ thương, được yêu mến hoặc có khả năng thu hút sự yêu thích. Trong tiếng Anh Anh, "likeable" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "likable" được chấp nhận trong tiếng Anh Mỹ nhưng không phải là dạng chính thức. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách viết khác nhau có thể ảnh hưởng đến phong cách viết trong từng ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để mô tả tính cách của con người hoặc các nhân vật trong văn học.
Từ "likeable" có nguồn gốc từ động từ "like", xuất phát từ tiếng Anh cổ "lician", có nghĩa là ưa thích, yêu mến. Tiếp theo, hậu tố "-able" được thêm vào, thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc tính chất của một đối tượng. Trong lịch sử, "likeable" được sử dụng để miêu tả những người có tính cách dễ mến, đáng yêu. Ngày nay, từ này tiếp tục giữ nguyên ý nghĩa, thể hiện phẩm chất thu hút và được lòng người khác.
Từ "likeable" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân và mô tả tính cách. Trong bối cảnh khác, "likeable" thường được sử dụng để mô tả tính cách của con người, nhân vật trong văn học, hoặc thương hiệu. Từ này mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự thu hút và dễ gần, do đó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã hội và phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp