Bản dịch của từ Lilac trong tiếng Việt

Lilac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lilac(Noun)

lˈɪlæk
ˈɫɪɫək
01

Một loại cây hoa thuộc chi Syringa nổi bật với những bông hoa màu tím hoặc trắng có hương thơm dễ chịu.

A type of flowering plant in the genus Syringa known for its fragrant purple or white flowers

Ví dụ
02

Màu của hoa tím thường là một màu tím nhạt.

The color of the lilac flower often a light purple

Ví dụ
03

Một mùi hương hoặc hương thơm gắn liền với hoa tím.

A scent or fragrance associated with lilac flowers

Ví dụ