Bản dịch của từ Lilac trong tiếng Việt

Lilac

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lilac (Noun)

lˈaɪlək
lˈaɪlæk
01

Một con mèo có bộ lông màu hoa cà (nâu nhạt).

A cat having a lilaccolored pale brown coat.

Ví dụ

The lilac cat named Bella is very friendly.

Con mèo màu tím tên Bella rất thân thiện.

There is no lilac cat in our neighborhood.

Không có con mèo màu tím trong khu phố của chúng tôi.

Is the lilac cat a popular pet choice in your country?

Con mèo màu tím có phổ biến làm thú cưng ở quốc gia của bạn không?

02

Một bông hoa của bụi hoa tử đinh hương.

A flower of the lilac shrub.

Ví dụ

The lilac blooms in spring, adding beauty to the garden.

Cây tuyết tùng nở vào mùa xuân, làm đẹp cho vườn.

She dislikes the lilac scent as it gives her a headache.

Cô ấy không thích mùi hoa tuyết tùng vì nó gây đau đầu.

Do you think the lilac would be a good choice for decoration?

Bạn nghĩ hoa tuyết tùng có phải là lựa chọn tốt cho trang trí không?

03

Một loại cây bụi lớn thuộc chi syringa, đặc biệt là syringa vulgaris, có hoa màu trắng, hồng nhạt hoặc tím.

A large shrub of the genus syringa especially syringa vulgaris bearing white palepink or purple flowers.

Ví dụ

The lilac bushes in the park are blooming beautifully.

Những bụi hoa lơ lác trong công viên đang nở rộ đẹp đẽ.

She doesn't like the scent of lilac flowers.

Cô ấy không thích mùi của hoa lơ lác.

Do you think lilac flowers would make a good gift?

Bạn nghĩ hoa lơ lác có thể là món quà tốt không?

Dạng danh từ của Lilac (Noun)

SingularPlural

Lilac

Lilacs

Lilac (Adjective)

lˈaɪlək
lˈaɪlæk
01

Có màu tím nhạt.

Having a pale purple colour.

Ví dụ

Her lilac dress stood out at the social event.

Chiếc váy màu tím nhạt của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.

He didn't like the lilac decorations at the party.

Anh ấy không thích trang trí màu tím nhạt tại buổi tiệc.

Did you see the lilac flowers on the social media post?

Bạn có thấy những bông hoa màu tím nhạt trên bài đăng mạng xã hội không?

Her lilac dress stood out at the social event.

Chiếc váy màu tím nhạt của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.

He didn't like the lilac decorations at the party.

Anh ấy không thích các trang trí màu tím nhạt tại buổi tiệc.

02

Về mèo hoặc lông của nó: có màu nâu nhạt, nhạt hơn socola.

Of a cat or its fur having a pale brown colour lighter than chocolate.

Ví dụ

My friend's cat is a beautiful lilac color with soft fur.

Mèo của bạn tôi có màu lilac đẹp với bộ lông mềm mại.

Many cats in shelters are not lilac, but black or gray.

Nhiều con mèo trong trại không có màu lilac, mà là đen hoặc xám.

Is that cat lilac or just a light shade of brown?

Con mèo đó có phải màu lilac hay chỉ là nâu nhạt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lilac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lilac

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.