Bản dịch của từ Lilac trong tiếng Việt
Lilac

Lilac (Noun)
The lilac cat named Bella is very friendly.
Con mèo màu tím tên Bella rất thân thiện.
There is no lilac cat in our neighborhood.
Không có con mèo màu tím trong khu phố của chúng tôi.
Is the lilac cat a popular pet choice in your country?
Con mèo màu tím có phổ biến làm thú cưng ở quốc gia của bạn không?
The lilac blooms in spring, adding beauty to the garden.
Cây tuyết tùng nở vào mùa xuân, làm đẹp cho vườn.
She dislikes the lilac scent as it gives her a headache.
Cô ấy không thích mùi hoa tuyết tùng vì nó gây đau đầu.
Do you think the lilac would be a good choice for decoration?
Bạn nghĩ hoa tuyết tùng có phải là lựa chọn tốt cho trang trí không?
The lilac bushes in the park are blooming beautifully.
Những bụi hoa lơ lác trong công viên đang nở rộ đẹp đẽ.
She doesn't like the scent of lilac flowers.
Cô ấy không thích mùi của hoa lơ lác.
Do you think lilac flowers would make a good gift?
Bạn nghĩ hoa lơ lác có thể là món quà tốt không?
Dạng danh từ của Lilac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lilac | Lilacs |
Lilac (Adjective)
Her lilac dress stood out at the social event.
Chiếc váy màu tím nhạt của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.
He didn't like the lilac decorations at the party.
Anh ấy không thích trang trí màu tím nhạt tại buổi tiệc.
Did you see the lilac flowers on the social media post?
Bạn có thấy những bông hoa màu tím nhạt trên bài đăng mạng xã hội không?
Her lilac dress stood out at the social event.
Chiếc váy màu tím nhạt của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.
He didn't like the lilac decorations at the party.
Anh ấy không thích các trang trí màu tím nhạt tại buổi tiệc.
My friend's cat is a beautiful lilac color with soft fur.
Mèo của bạn tôi có màu lilac đẹp với bộ lông mềm mại.
Many cats in shelters are not lilac, but black or gray.
Nhiều con mèo trong trại không có màu lilac, mà là đen hoặc xám.
Is that cat lilac or just a light shade of brown?
Con mèo đó có phải màu lilac hay chỉ là nâu nhạt?
Họ từ
"Lilac" (tiếng Việt: oải hương) đề cập đến một loại cây thuộc chi Syringa, nổi bật với hoa màu tím nhạt, có mùi hương dễ chịu. Từ này cũng được dùng để chỉ màu sắc tương ứng – một tông tím nhạt. Trong tiếng Anh, "lilac" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể gợi nhớ đến mùa xuân và sự tái sinh.
Từ "lilac" có nguồn gốc từ từ Latin "syringa", nghĩa là "cây sậy". Từ này được sử dụng để chỉ cây hoa màu tím có hương thơm dễ chịu. Vào thế kỷ 16, từ "lilac" được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "Lilas", và dần dần trở thành một thuật ngữ chỉ màu sắc và loại cây. Ngày nay, "lilac" không chỉ ám chỉ đến cây hoa mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự thanh bình và dịu dàng trong văn hóa.
Từ "lilac" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc trong các bài viết về thiên nhiên, văn hóa nghệ thuật. Trong các tình huống thường gặp, "lilac" thường được nhắc đến khi miêu tả hoa cỏ, trang trí không gian, hoặc trong ngành thời trang với nghĩa là màu sắc nhẹ nhàng, thanh thoát, gợi cảm xúc dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp