Bản dịch của từ Lilium trong tiếng Việt
Lilium
Noun [U/C]

Lilium(Noun)
lˈɪliəm
ˈɫɪɫiəm
Ví dụ
02
Các loài thực vật thuộc chi Lilium thường được trồng làm cảnh.
Plants belonging to the Lilium genus often cultivated for ornamental purposes
Ví dụ
Lilium

Các loài thực vật thuộc chi Lilium thường được trồng làm cảnh.
Plants belonging to the Lilium genus often cultivated for ornamental purposes