Bản dịch của từ Limelight trong tiếng Việt
Limelight

Limelight (Noun)
The celebrity basked in the limelight at the red carpet event.
Ngôi sao tận hưởng ánh sáng limelight tại sự kiện thảm đỏ.
The politician craved the limelight during the press conference.
Chính trị gia khao khát ánh sáng limelight trong cuộc họp báo.
The limelight shifted to a new influencer after the controversy.
Ánh sáng limelight chuyển sang một người ảnh hưởng mới sau sự việc tranh cãi.
After the scandal, she was in the limelight for weeks.
Sau vụ bê bối, cô ấy nằm trong ánh sáng sân khấu suốt tuần.
Being in the limelight can be overwhelming for some people.
Việc nằm trong ánh sáng sân khấu có thể khiến một số người bị áp đảo.
The limelight shifted to the new social media influencer.
Ánh sáng sân khấu chuyển sang người ảnh hưởng truyền thông xã hội mới.
Kết hợp từ của Limelight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In the limelight Trong ánh đèn sân khấu | She is always in the limelight during school debates. Cô ấy luôn nổi bật trong các cuộc tranh luận trường học. |
Out of the limelight Nằm ngoài tầm ánh sáng | She prefers to stay out of the limelight during social events. Cô ấy thích ở ngoài ánh sáng sân khấu trong các sự kiện xã hội. |
Into the limelight Nổi danh | Her outstanding performance brought her into the limelight. Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã đưa cô ấy vào ánh đèn sân khấu. |
Họ từ
Từ "limelight" có nguồn gốc từ ánh sáng được tạo ra bởi vôi nóng trong các buổi trình diễn sân khấu, dùng để chiếu sáng các nghệ sĩ. Ngày nay, "limelight" được hiểu là sự chú ý hoặc sự nổi bật trong xã hội, thường đề cập đến sự công nhận và ngưỡng mộ từ công chúng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn hóa, "limelight" thường gắn liền với những người nổi tiếng và các sự kiện giải trí.
Từ "limelight" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "lumen", nghĩa là ánh sáng. Trong thế kỷ 19, "limelight" được sử dụng để chỉ loại đèn sáng chói được tạo ra từ việc đốt vôi sống, thường được sử dụng trong các rạp hát. Ý nghĩa hiện tại của từ này là sự nổi bật hoặc thu hút sự chú ý, xuất phát từ việc diễn viên dưới "limelight" trở thành tâm điểm của khán giả. Sự chuyển tiếp từ ánh sáng vật lý sang ý nghĩa ẩn dụ này đã phản ánh sự chuyển giao trong văn hóa nghệ thuật.
Từ "limelight" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên có thể thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề văn hóa và giải trí. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự chú ý hay nổi bật trong xã hội, điển hình là khi bàn về các nhân vật nổi tiếng hay sự kiện giật gân. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các cuộc thảo luận về thành công và áp lực từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp