Bản dịch của từ Limerick trong tiếng Việt
Limerick

Limerick (Noun)
Limerick is known for its beautiful landscapes and friendly locals.
Limerick nổi tiếng với cảnh đẹp và dân địa phương thân thiện.
The small town of Adare is close to Limerick.
Thị trấn nhỏ Adare gần Limerick.
Have you ever visited Limerick during the summer months?
Bạn đã từng thăm Limerick vào những tháng hè chưa?
She wrote a limerick for the talent show at school.
Cô ấy đã viết một bài thơ limerick cho buổi biểu diễn tài năng ở trường.
He couldn't come up with a limerick that made everyone laugh.
Anh ấy không thể nghĩ ra một bài thơ limerick khiến mọi người cười.
Did you include a limerick in your speech about humor?
Bạn đã bao gồm một bài thơ limerick trong bài phát biểu về hài hước chưa?
Họ từ
Limerick là một thể thơ ngắn có nguồn gốc từ Ireland, thường gồm năm câu với âm điệu AABBA. Các câu đầu tiên và thứ hai thường có bảy đến chín âm tiết, trong khi câu thứ ba và thứ tư có năm đến bảy âm tiết, tạo nên nhịp điệu vui tươi. Limerick thường chứa đựng những yếu tố hài hước hoặc châm biếm. Ở Anh và Mỹ, limerick có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc, nhưng đôi khi cách dùng và chủ đề có sự khác biệt tùy theo văn hóa và ngữ cảnh.
Từ "limerick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Limerick", tên một thành phố ở Ireland, nơi mà thể thơ này có thể đã được phổ biến. Limerick là một loại thơ ngắn có cấu trúc cụ thể, thường gồm năm dòng với nhịp điệu và vần điệu đặc trưng. Kể từ thế kỷ 18, limerick đã trở thành biểu tượng của thể loại thơ vui tươi, hài hước, phản ánh tính cách châm biếm và trí tuệ sắc sảo của văn hóa Ireland. Sự phát triển của nó gắn liền với việc sáng tác và truyền miệng trong cộng đồng, làm nổi bật khả năng sáng tạo ngôn ngữ.
Limerick là một thể thơ ngắn, thường gồm năm dòng và tuân theo quy tắc cụ thể về vần và nhịp điệu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ "limerick" có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra Viết và Đọc liên quan đến văn học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, limerick cũng phổ biến trong các bối cảnh giải trí, như thơ ca hài, và thường được sử dụng trong các lễ hội hay sự kiện văn nghệ, nhằm tạo không khí vui tươi và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp