Bản dịch của từ Liminal trong tiếng Việt

Liminal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liminal (Adjective)

lˈɪmənl̩
lˈɪmənl̩
01

Chiếm một vị trí ở hoặc ở cả hai phía của ranh giới hoặc ngưỡng.

Occupying a position at, or on both sides of, a boundary or threshold.

Ví dụ

The liminal space between childhood and adulthood is challenging.

Khoảng không gian liminal giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành là thách thức.

She felt lost in the liminal phase of transitioning to a new job.

Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong giai đoạn liminal chuyển đổi sang công việc mới.

The liminal nature of social media blurs the line between reality and fiction.

Bản chất liminal của truyền thông xã hội làm mờ ranh giới giữa thực tế và hư cấu.

02

Liên quan đến giai đoạn chuyển tiếp hoặc ban đầu của một quá trình.

Relating to a transitional or initial stage of a process.

Ví dụ

The liminal phase of adolescence is marked by identity exploration.

Giai đoạn liminal của tuổi dậy thì được đánh dấu bởi sự khám phá bản thân.

During the liminal period, individuals experience ambiguity and uncertainty.

Trong giai đoạn liminal, cá nhân trải qua sự mơ hồ và không chắc chắn.

In social anthropology, liminal rites symbolize transition and transformation.

Trong nhân học xã hội, các nghi lễ liminal tượng trưng cho sự chuyển tiếp và biến đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liminal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liminal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.