Bản dịch của từ Liminal trong tiếng Việt
Liminal

Liminal (Adjective)
The liminal space between childhood and adulthood is challenging.
Khoảng không gian liminal giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành là thách thức.
She felt lost in the liminal phase of transitioning to a new job.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong giai đoạn liminal chuyển đổi sang công việc mới.
The liminal nature of social media blurs the line between reality and fiction.
Bản chất liminal của truyền thông xã hội làm mờ ranh giới giữa thực tế và hư cấu.
Liên quan đến giai đoạn chuyển tiếp hoặc ban đầu của một quá trình.
Relating to a transitional or initial stage of a process.
The liminal phase of adolescence is marked by identity exploration.
Giai đoạn liminal của tuổi dậy thì được đánh dấu bởi sự khám phá bản thân.
During the liminal period, individuals experience ambiguity and uncertainty.
Trong giai đoạn liminal, cá nhân trải qua sự mơ hồ và không chắc chắn.
In social anthropology, liminal rites symbolize transition and transformation.
Trong nhân học xã hội, các nghi lễ liminal tượng trưng cho sự chuyển tiếp và biến đổi.
Từ "liminal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limen", nghĩa là ngưỡng. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, nhân văn và xã hội học để chỉ giai đoạn chuyển tiếp, nơi một cá nhân hoặc nhóm đang ở giữa hai trạng thái, ý tưởng hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với ý nghĩa giống nhau; tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn. Trong văn cảnh hàn lâm, "liminal" thường ám chỉ những trải nghiệm trạng thái trung gian quan trọng.
Từ "liminal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limen", nghĩa là "ngưỡng" hoặc "bước qua". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và nhân văn để chỉ trạng thái chuyển tiếp hoặc không rõ ràng giữa các giai đoạn, thực thể hoặc tình huống. Với ý nghĩa hiện tại, "liminal" thường diễn tả những trải nghiệm ở biên giới của nhận thức, khoảng không gian và thời gian, thể hiện sự chuyển mình và mở ra những khả năng mới.
Từ "liminal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được dùng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong ngành nhân văn và tâm lý học. Thường mô tả trạng thái chuyển tiếp hoặc ngưỡng giữa hai giai đoạn, "liminal" thể hiện những khoảnh khắc hoặc không gian đầy ý nghĩa nơi con người trải nghiệm sự chuyển mình. Từ này cũng gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật, và tâm lý, khi nghiên cứu các hiện tượng liên quan đến sự biến đổi và nhận thức.