Bản dịch của từ Limit oneself to trong tiếng Việt

Limit oneself to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limit oneself to (Phrase)

lˈɪmət wˌʌnsˈɛlf tˈu
lˈɪmət wˌʌnsˈɛlf tˈu
01

Để giới hạn bản thân trong những giới hạn nhất định.

To confine oneself within certain limits.

Ví dụ

In social media, it's important to limit oneself to positive interactions.

Trong phương tiện truyền thông xã hội, quan trọng là hạn chế bản thân trong các tương tác tích cực.

To maintain a healthy lifestyle, one should limit oneself to nutritious foods.

Để duy trì lối sống lành mạnh, một người nên hạn chế bản thân trong việc ăn uống giàu dinh dưỡng.

During the pandemic, it's advisable to limit oneself to essential outings.

Trong đại dịch, nên hạn chế bản thân trong việc đi ra ngoài cần thiết.

In order to maintain a healthy work-life balance, one should limit oneself to working reasonable hours.

Để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh, người ta nên hạn chế làm việc vào những giờ hợp lý.

To avoid overeating, it's important to limit oneself to appropriate portion sizes during meals.

Để tránh ăn quá nhiều, việc hạn chế ăn theo khẩu phần phù hợp trong bữa ăn rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limit oneself to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limit oneself to

Không có idiom phù hợp