Bản dịch của từ Limit oneself to trong tiếng Việt
Limit oneself to

Limit oneself to (Phrase)
In social media, it's important to limit oneself to positive interactions.
Trong phương tiện truyền thông xã hội, quan trọng là hạn chế bản thân trong các tương tác tích cực.
To maintain a healthy lifestyle, one should limit oneself to nutritious foods.
Để duy trì lối sống lành mạnh, một người nên hạn chế bản thân trong việc ăn uống giàu dinh dưỡng.
During the pandemic, it's advisable to limit oneself to essential outings.
Trong đại dịch, nên hạn chế bản thân trong việc đi ra ngoài cần thiết.
In order to maintain a healthy work-life balance, one should limit oneself to working reasonable hours.
Để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh, người ta nên hạn chế làm việc vào những giờ hợp lý.
To avoid overeating, it's important to limit oneself to appropriate portion sizes during meals.
Để tránh ăn quá nhiều, việc hạn chế ăn theo khẩu phần phù hợp trong bữa ăn rất quan trọng.
Cụm từ "limit oneself to" có nghĩa là tự giới hạn bản thân trong việc lựa chọn hoặc hành động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa khuyến khích người nói không vượt qua ranh giới nhất định trong suy nghĩ hoặc hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm giữa hai vùng.
Cụm từ "limit oneself to" xuất phát từ động từ tiếng Latin "limitare", có nghĩa là "đặt giới hạn". Tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "limes", ám chỉ đến ranh giới hoặc biên giới. Qua thời gian, cụm từ này phát triển sang tiếng Anh với ý nghĩa tự giới hạn bản thân trong một lĩnh vực hoặc một số việc nhất định. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và bối cảnh hiện tại phản ánh rõ nét tinh thần tự kiểm soát và kỷ luật cá nhân.
Cụm từ "limit oneself to" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về sự hạn chế trong hành động hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tự ràng buộc mình, như trong tâm lý học, giáo dục, hoặc phát triển cá nhân, khi cá nhân tự đặt ra các giới hạn để đạt được mục tiêu hoặc cải thiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp