Bản dịch của từ Limitary trong tiếng Việt

Limitary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limitary (Adjective)

lˈɪmɪtɛɹi
lˈɪmɪtɛɹi
01

Liên quan đến hoặc bị hạn chế.

Relating to or subject to restriction.

Ví dụ

The limitary policies reduced social benefits for low-income families in 2022.

Các chính sách hạn chế đã giảm phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.

Limitary rules should not prevent people from accessing essential services.

Các quy tắc hạn chế không nên ngăn cản mọi người tiếp cận dịch vụ thiết yếu.

Are limitary measures necessary to ensure fair distribution of resources?

Các biện pháp hạn chế có cần thiết để đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limitary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limitary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.