Bản dịch của từ Limitary trong tiếng Việt
Limitary

Limitary (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị hạn chế.
Relating to or subject to restriction.
The limitary policies reduced social benefits for low-income families in 2022.
Các chính sách hạn chế đã giảm phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.
Limitary rules should not prevent people from accessing essential services.
Các quy tắc hạn chế không nên ngăn cản mọi người tiếp cận dịch vụ thiết yếu.
Are limitary measures necessary to ensure fair distribution of resources?
Các biện pháp hạn chế có cần thiết để đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên không?
Từ "limitary" là một tính từ ít được sử dụng, mang ý nghĩa liên quan đến giới hạn hoặc hạn chế. Trong ngữ cảnh toán học, từ này thường được dùng để mô tả các tính chất của một hàm hoặc chuỗi hội tụ. "Limitary" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng đôi khi được thay thế bằng các thuật ngữ phổ biến hơn như "limiting". Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp