Bản dịch của từ Limited trong tiếng Việt
Limited

Limited (Adjective)
Giới hạn, hạn chế.
Limits, restrictions.
The government has limited access to social media during protests.
Chính phủ đã hạn chế quyền truy cập mạng xã hội trong các cuộc biểu tình.
They do not have limited options for social activities in the city.
Họ không có nhiều lựa chọn cho các hoạt động xã hội trong thành phố.
Do you think social services are limited in your community?
Bạn có nghĩ rằng dịch vụ xã hội bị hạn chế ở cộng đồng của bạn không?
Dạng tính từ của Limited (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Limited Giới hạn | More limited Giới hạn hơn | Most limited Giới hạn nhất |
Kết hợp từ của Limited (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severely limited Hạn chế nghiêm trọng | His social interactions were severely limited due to his shyness. Giao tiếp xã hội của anh ấy bị hạn chế nghiêm trọng do sự nhút nhát của mình. |
Admittedly limited Thừa nhận hạn chế | I have admittedly limited knowledge on social media trends. Tôi thừa nhận kiến thức hạn chế về xu hướng truyền thông xã hội. |
Relatively limited Tương đối hạn chế | Her social circle is relatively limited, mainly consisting of close friends. Vòng tròn xã hội của cô ấy tương đối hạn chế, chủ yếu bao gồm bạn thân. |
Increasingly limited Ngày càng hạn chế | His social circle became increasingly limited due to his busy schedule. Vòng tròn xã hội của anh ấy ngày càng hẹp do lịch trình bận rộn. |
Geographically limited Hạn chế về mặt địa lý | Their social interactions are geographically limited to their neighborhood. Tương tác xã hội của họ bị hạn chế về mặt địa lý trong khu phố của họ. |
Limited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giới hạn.
Simple past and past participle of limit.
The government limited resources for social programs in 2022.
Chính phủ đã hạn chế nguồn lực cho các chương trình xã hội vào năm 2022.
They did not limit their support for local charities this year.
Họ đã không hạn chế sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Did the city limit funding for community projects last year?
Thành phố đã hạn chế tài trợ cho các dự án cộng đồng năm ngoái không?
Dạng động từ của Limited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Limit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Limited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Limited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Limits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Limiting |
Họ từ
Từ "limited" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị giới hạn hoặc có mức độ, số lượng không nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự phân biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "limited" có thể đi kèm với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau, như "limited edition" (phiên bản giới hạn) hay "limited resource" (tài nguyên giới hạn), nhấn mạnh đến tính chất hạn chế trong các tình huống cụ thể.
Từ "limited" xuất phát từ gốc Latin "limitare", có nghĩa là "đặt giới hạn". Tiền tố "lim-" của từ này liên quan đến khái niệm về sự ngăn cách hoặc biên giới. Trong lịch sử, "limited" đã được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt, không đủ hoặc bị giới hạn trong một số khía cạnh nhất định. Ngày nay, từ này tiếp tục mang ý nghĩa về sự hạn chế, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, như trong "công ty trách nhiệm hữu hạn".
Từ "limited" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, đặc biệt trong các văn bản và bài nghe liên quan đến sự hạn chế hoặc điều kiện không gian, thời gian, và nguồn lực. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các giới hạn trong quan điểm hoặc khả năng. Ngoài ra, "limited" cũng thường dùng trong các ngữ cảnh thương mại, như sản phẩm số lượng có hạn hoặc dịch vụ bị giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



