Bản dịch của từ Limited trong tiếng Việt

Limited

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited (Adjective)

ˈlɪm.ɪ.tɪd
ˈlɪm.ɪ.tɪd
01

Giới hạn, hạn chế.

Limits, restrictions.

Ví dụ

The government has limited access to social media during protests.

Chính phủ đã hạn chế quyền truy cập mạng xã hội trong các cuộc biểu tình.

They do not have limited options for social activities in the city.

Họ không có nhiều lựa chọn cho các hoạt động xã hội trong thành phố.

Do you think social services are limited in your community?

Bạn có nghĩ rằng dịch vụ xã hội bị hạn chế ở cộng đồng của bạn không?

Dạng tính từ của Limited (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Limited

Giới hạn

More limited

Giới hạn hơn

Most limited

Giới hạn nhất

Kết hợp từ của Limited (Adjective)

CollocationVí dụ

Severely limited

Hạn chế nghiêm trọng

His social interactions were severely limited due to his shyness.

Giao tiếp xã hội của anh ấy bị hạn chế nghiêm trọng do sự nhút nhát của mình.

Admittedly limited

Thừa nhận hạn chế

I have admittedly limited knowledge on social media trends.

Tôi thừa nhận kiến thức hạn chế về xu hướng truyền thông xã hội.

Relatively limited

Tương đối hạn chế

Her social circle is relatively limited, mainly consisting of close friends.

Vòng tròn xã hội của cô ấy tương đối hạn chế, chủ yếu bao gồm bạn thân.

Increasingly limited

Ngày càng hạn chế

His social circle became increasingly limited due to his busy schedule.

Vòng tròn xã hội của anh ấy ngày càng hẹp do lịch trình bận rộn.

Geographically limited

Hạn chế về mặt địa lý

Their social interactions are geographically limited to their neighborhood.

Tương tác xã hội của họ bị hạn chế về mặt địa lý trong khu phố của họ.

Limited (Verb)

lˈɪmɪtɪd
lˈɪmɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giới hạn.

Simple past and past participle of limit.

Ví dụ

The government limited resources for social programs in 2022.

Chính phủ đã hạn chế nguồn lực cho các chương trình xã hội vào năm 2022.

They did not limit their support for local charities this year.

Họ đã không hạn chế sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

Did the city limit funding for community projects last year?

Thành phố đã hạn chế tài trợ cho các dự án cộng đồng năm ngoái không?

Dạng động từ của Limited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Limit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Limited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Limited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Limits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Limiting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] Moreover, by embracing remote work, companies can access a wider talent pool, no longer by geographical constraints [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] In addition to this, resources spent on wildlife protection are still [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, most of the contamination is not only to one country, but spread worldwide [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Similarly, children also have to juggle school, homework, and extracurricular activities, leaving them with leisure time [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Limited

Không có idiom phù hợp