Bản dịch của từ Limited company trong tiếng Việt

Limited company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited company (Noun)

lˈɪmɪtɪd kˈʌmpəni
lˈɪmɪtɪd kˈʌmpəni
01

Một loại công ty giới hạn trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu hoặc cổ đông.

A type of company that limits the liability of its owners or shareholders.

Ví dụ

ABC Corp is a well-known limited company in the social sector.

Công ty ABC là một công ty TNHH nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.

XYZ Ltd is not a limited company; it has unlimited liability.

Công ty XYZ không phải là công ty TNHH; nó có trách nhiệm vô hạn.

Is Green Solutions a limited company focused on social initiatives?

Công ty Green Solutions có phải là công ty TNHH tập trung vào sáng kiến xã hội không?

02

Một tổ chức kinh doanh đã được đăng ký với tư cách trách nhiệm hữu hạn.

A business organization that has been registered with limited liability status.

Ví dụ

ABC Corp is a limited company registered in California.

Công ty ABC là một công ty trách nhiệm hữu hạn đăng ký ở California.

Many people do not understand what a limited company means.

Nhiều người không hiểu công ty trách nhiệm hữu hạn có nghĩa là gì.

Is XYZ Ltd a limited company or a sole proprietorship?

Công ty XYZ có phải là công ty trách nhiệm hữu hạn hay doanh nghiệp tư nhân?

03

Một công ty hoặc tổ chức bảo vệ chủ sở hữu khỏi trách nhiệm cá nhân trong trường hợp nợ kinh doanh.

A corporation or entity that protects its owners from personal liability in the case of business debts.

Ví dụ

A limited company safeguards personal assets from business debts effectively.

Một công ty trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân khỏi nợ doanh nghiệp một cách hiệu quả.

A limited company does not expose owners to personal financial risk.

Một công ty trách nhiệm hữu hạn không làm lộ chủ sở hữu trước rủi ro tài chính cá nhân.

Is a limited company the best option for small business owners?

Liệu công ty trách nhiệm hữu hạn có phải là lựa chọn tốt nhất cho chủ doanh nghiệp nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limited company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited company

Không có idiom phù hợp