Bản dịch của từ Limited company trong tiếng Việt
Limited company

Limited company (Noun)
ABC Corp is a well-known limited company in the social sector.
Công ty ABC là một công ty TNHH nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.
XYZ Ltd is not a limited company; it has unlimited liability.
Công ty XYZ không phải là công ty TNHH; nó có trách nhiệm vô hạn.
Is Green Solutions a limited company focused on social initiatives?
Công ty Green Solutions có phải là công ty TNHH tập trung vào sáng kiến xã hội không?
Một tổ chức kinh doanh đã được đăng ký với tư cách trách nhiệm hữu hạn.
A business organization that has been registered with limited liability status.
ABC Corp is a limited company registered in California.
Công ty ABC là một công ty trách nhiệm hữu hạn đăng ký ở California.
Many people do not understand what a limited company means.
Nhiều người không hiểu công ty trách nhiệm hữu hạn có nghĩa là gì.
Is XYZ Ltd a limited company or a sole proprietorship?
Công ty XYZ có phải là công ty trách nhiệm hữu hạn hay doanh nghiệp tư nhân?
Một công ty hoặc tổ chức bảo vệ chủ sở hữu khỏi trách nhiệm cá nhân trong trường hợp nợ kinh doanh.
A corporation or entity that protects its owners from personal liability in the case of business debts.
A limited company safeguards personal assets from business debts effectively.
Một công ty trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân khỏi nợ doanh nghiệp một cách hiệu quả.
A limited company does not expose owners to personal financial risk.
Một công ty trách nhiệm hữu hạn không làm lộ chủ sở hữu trước rủi ro tài chính cá nhân.
Is a limited company the best option for small business owners?
Liệu công ty trách nhiệm hữu hạn có phải là lựa chọn tốt nhất cho chủ doanh nghiệp nhỏ không?
Công ty trách nhiệm hữu hạn (limited company) là một hình thức doanh nghiệp mà trách nhiệm tài chính của các thành viên bị giới hạn theo mức độ vốn góp. Ở Anh, thuật ngữ này thường đề cập đến các công ty tư nhân trách nhiệm hữu hạn (Private Limited Company - Ltd) và công ty đại chúng (Public Limited Company - PLC), trong khi ở Mỹ, tương đương là "limited liability company" (LLC) nhưng có cấu trúc pháp lý khác. Sự khác biệt giữa các loại hình này ảnh hưởng đến quyền sở hữu, quản lý và khả năng huy động vốn.
Thuật ngữ "limited company" xuất phát từ tiếng Latinh "limitare", có nghĩa là "hạn chế" hoặc "giới hạn". Khái niệm này phát triển trong bối cảnh thương mại thế kỷ 19, khi luật pháp Anh quy định các công ty trách nhiệm hữu hạn, nhằm bảo vệ tài sản cá nhân của các cổ đông trước các khoản nợ của công ty. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những doanh nghiệp có trách nhiệm hữu hạn, điều tiết rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ giữa các thành viên.
Thuật ngữ "limited company" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi có thể thảo luận về cấu trúc doanh nghiệp cũng như các khái niệm về luật thương mại. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu pháp lý và kinh tế, đặc biệt liên quan đến loại hình doanh nghiệp có trách nhiệm hữu hạn, giới hạn trách nhiệm tài chính của các cổ đông. Thông thường, "limited company" được nhắc đến khi nói về các vấn đề như thuế, phát triển kinh doanh và quản trị doanh nghiệp.