Bản dịch của từ Limited competency trong tiếng Việt
Limited competency
Noun [U/C]

Limited competency (Noun)
lˈɪmətəd kˈɑmpətɨnsi
lˈɪmətəd kˈɑmpətɨnsi
01
Khả năng hiểu và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể ở một mức độ nhất định, nhưng không đầy đủ hoặc toàn diện.
The ability to understand and perform specific tasks to a certain extent, but not fully or comprehensively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đặc điểm của việc có kỹ năng hoặc trình độ bị hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể.
A characteristic of having restricted skills or qualifications in a particular area.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trạng thái không có kỹ năng hoặc kiến thức đủ để đạt được các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định.
The state of having inadequate skills or knowledge to meet certain standards or requirements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Limited competency
Không có idiom phù hợp