Bản dịch của từ Limited edition trong tiếng Việt

Limited edition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited edition (Noun)

01

Một sản phẩm được sản xuất với số lượng hạn chế, thường nhằm tạo cảm giác độc quyền hoặc được ưa chuộng.

A product that is produced in a restricted quantity often to create a sense of exclusivity or desirability.

Ví dụ

The limited edition sneakers sold out within hours at the store.

Đôi giày thể thao phiên bản giới hạn đã bán hết trong vài giờ.

Many people do not buy limited edition items for everyday use.

Nhiều người không mua các sản phẩm phiên bản giới hạn để sử dụng hàng ngày.

Are the limited edition bags worth the high price tag?

Các túi xách phiên bản giới hạn có xứng đáng với giá cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limited edition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited edition

Không có idiom phù hợp