Bản dịch của từ Limited edition trong tiếng Việt
Limited edition

Limited edition (Noun)
Một sản phẩm được sản xuất với số lượng hạn chế, thường nhằm tạo cảm giác độc quyền hoặc được ưa chuộng.
A product that is produced in a restricted quantity often to create a sense of exclusivity or desirability.
The limited edition sneakers sold out within hours at the store.
Đôi giày thể thao phiên bản giới hạn đã bán hết trong vài giờ.
Many people do not buy limited edition items for everyday use.
Nhiều người không mua các sản phẩm phiên bản giới hạn để sử dụng hàng ngày.
Are the limited edition bags worth the high price tag?
Các túi xách phiên bản giới hạn có xứng đáng với giá cao không?
"Limited edition" là thuật ngữ chỉ những sản phẩm được sản xuất với số lượng có hạn, nhằm tạo ra sự độc đáo và tăng giá trị cho hàng hóa. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang, nghệ thuật và đồ sưu tầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, văn hóa tiêu dùng khác nhau có thể ảnh hưởng đến sự phổ biến và ứng dụng của thuật ngữ này.
Cụm từ "limited edition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "editio" có nghĩa là "sự xuất bản" hay "phiên bản". Từ "limited" bắt nguồn từ "limitare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "hạn chế". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với các sản phẩm nghệ thuật và hàng hóa, nhằm nhấn mạnh tính độc quyền và sự hiếm hoi của một phiên bản nhất định. Ngày nay, "limited edition" thường được sử dụng để mô tả các mặt hàng sản xuất giới hạn, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Cụm từ "limited edition" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và quảng cáo, đặc biệt liên quan đến sản phẩm nghệ thuật, hàng tiêu dùng và đồ sưu tầm. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, khi mô tả các sản phẩm độc đáo hoặc các chiến dịch tiếp thị. Tình huống phổ biến bao gồm các buổi ra mắt sản phẩm, triển lãm nghệ thuật và phỏng vấn với các nhà thiết kế, nơi khái niệm độc quyền được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp