Bản dịch của từ Limitless trong tiếng Việt

Limitless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limitless (Adjective)

lˈɪmətləs
lˈɪmɪtlɪs
01

Không có bất kỳ giới hạn nào.

Without any limit.

Ví dụ

The possibilities for social progress are limitless.

Các khả năng cho tiến bộ xã hội là không giới hạn.

In a supportive community, creativity can be limitless.

Trong một cộng đồng hỗ trợ, sự sáng tạo có thể không giới hạn.

With teamwork, the potential for success is limitless.

Với sự làm việc nhóm, tiềm năng thành công là không giới hạn.

Dạng tính từ của Limitless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Limitless

Vô hạn

-

-

Limitless (Adverb)

ˈlɪ.mɪ.tləs
ˈlɪ.mɪ.tləs
01

Không có giới hạn.

Without limits.

Ví dụ

He donated to charity limitless.

Anh ấy quyên góp từ thiện không giới hạn.

The community support was given limitless.

Sự hỗ trợ từ cộng đồng được ban không giới hạn.

Her kindness towards others is limitless.

Tấm lòng tốt của cô ấy đối với người khác là không giới hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limitless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] People now have the ability to access information and connect with counterparts via wireless broadband, which makes it easier to work at home [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Limitless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.