Bản dịch của từ Limitless trong tiếng Việt
Limitless

Limitless (Adjective)
Không có bất kỳ giới hạn nào.
Without any limit.
The possibilities for social progress are limitless.
Các khả năng cho tiến bộ xã hội là không giới hạn.
In a supportive community, creativity can be limitless.
Trong một cộng đồng hỗ trợ, sự sáng tạo có thể không giới hạn.
With teamwork, the potential for success is limitless.
Với sự làm việc nhóm, tiềm năng thành công là không giới hạn.
Dạng tính từ của Limitless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Limitless Vô hạn | - | - |
Limitless (Adverb)
Không có giới hạn.
Without limits.
He donated to charity limitless.
Anh ấy quyên góp từ thiện không giới hạn.
The community support was given limitless.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng được ban không giới hạn.
Her kindness towards others is limitless.
Tấm lòng tốt của cô ấy đối với người khác là không giới hạn.
Họ từ
Từ "limitless" có nghĩa là không có giới hạn, thể hiện tính chất vô hạn hoặc không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả tiềm năng hoặc khả năng không bị hạn chế. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "limitless" có cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường ưa chuộng các thuật ngữ mang tính chất trang trọng hơn trong các văn bản học thuật.
Từ "limitless" xuất phát từ gốc Latinh "līmit-", có nghĩa là "giới hạn", kết hợp với hậu tố "-less", biểu thị sự thiếu vắng. Cấu trúc ngữ nghĩa này thể hiện trạng thái không bị ràng buộc hay hạn chế. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những điều vượt qua ranh giới thông thường, từ lý thuyết triết học đến các lĩnh vực như khoa học và nghệ thuật, phản ánh một khát vọng về sự tự do vô hạn trong tư duy và sáng tạo.
Từ "limitless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói, nơi các thí sinh thường mô tả các ý tưởng sáng tạo hoặc tiềm năng không giới hạn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả khả năng, sự sáng tạo hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong quảng cáo, văn học hoặc thảo luận triết học. Tính từ này thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự tự do và vô hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
