Bản dịch của từ Linchpin trong tiếng Việt
Linchpin

Linchpin (Noun)
The linchpin of the community event was the local mayor's speech.
Trụ cột của sự kiện cộng đồng là bài phát biểu của thị trưởng địa phương.
Without the linchpin, the event would have lacked direction and purpose.
Nếu thiếu trụ cột, sự kiện sẽ thiếu hướng và mục đích.
Was the linchpin of the project the fundraising efforts or the volunteers?
Liệu trụ cột của dự án có phải là nỗ lực gây quỹ hay là tình nguyện viên?
Người hoặc vật quan trọng đối với một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A person or thing vital to an enterprise or organization.
John is the linchpin of our study group.
John là trụ cột của nhóm học tập của chúng tôi.
Not having a linchpin can lead to disorganization.
Không có trụ cột có thể dẫn đến sự mất tổ chức.
Is Sarah considered the linchpin in the charity event?
Sarah có được coi là trụ cột trong sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "linchpin" (hay "linch pin") đề cập đến một yếu tố hoặc thành phần quan trọng quyết định tính hiệu quả hoặc sự ổn định của một hệ thống, tổ chức hoặc quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "linchpin" thường chỉ người có vai trò cốt yếu trong việc duy trì hoạt động và kết nối các thành phần khác nhau. Trong tiếng Anh, "linchpin" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "linchpin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lynchpin", xuất phát từ hai thành tố: "lynch" có thể liên quan đến từ "link" và "pin", chỉ một chốt dùng để giữ các bộ phận trong cơ khí. Trong lịch sử, linchpin được dùng để mô tả chốt giữ bánh xe với trục, tạo sự ổn định cho phương tiện. Hiện nay, từ này được sử dụng ẩn dụ để chỉ yếu tố hoặc cá nhân quan trọng, không thể thiếu trong một hệ thống hay tổ chức, thể hiện vai trò then chốt trong việc duy trì sự hoạt động.
Từ "linchpin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể thấy trong bối cảnh viết luận hoặc nói về vai trò quan trọng của một yếu tố trong một hệ thống. Trong các lĩnh vực khác, "linchpin" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc khía cạnh thiết yếu trong tổ chức, dự án hay mối quan hệ, nhấn mạnh vai trò trung tâm mà nó đóng góp vào sự thành công hoặc ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp