Bản dịch của từ Linchpin trong tiếng Việt

Linchpin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linchpin (Noun)

lˈɪntʃpɪn
lˈɪntʃpɪn
01

Một chốt xuyên qua đầu trục để giữ bánh xe ở đúng vị trí.

A pin passed through the end of an axle to keep a wheel in position.

Ví dụ

The linchpin of the community event was the local mayor's speech.

Trụ cột của sự kiện cộng đồng là bài phát biểu của thị trưởng địa phương.

Without the linchpin, the event would have lacked direction and purpose.

Nếu thiếu trụ cột, sự kiện sẽ thiếu hướng và mục đích.

Was the linchpin of the project the fundraising efforts or the volunteers?

Liệu trụ cột của dự án có phải là nỗ lực gây quỹ hay là tình nguyện viên?

02

Người hoặc vật quan trọng đối với một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

A person or thing vital to an enterprise or organization.

Ví dụ

John is the linchpin of our study group.

John là trụ cột của nhóm học tập của chúng tôi.

Not having a linchpin can lead to disorganization.

Không có trụ cột có thể dẫn đến sự mất tổ chức.

Is Sarah considered the linchpin in the charity event?

Sarah có được coi là trụ cột trong sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linchpin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linchpin

Không có idiom phù hợp