Bản dịch của từ Line item trong tiếng Việt
Line item

Line item (Noun)
The budget report included a line item for community service expenses.
Báo cáo ngân sách bao gồm một mục chi cho dịch vụ cộng đồng.
There is no line item for cultural events in the city budget.
Không có mục chi cho các sự kiện văn hóa trong ngân sách thành phố.
Is there a line item for education funding in the state budget?
Có mục chi cho quỹ giáo dục trong ngân sách tiểu bang không?
The budget report showed each line item clearly for social programs.
Báo cáo ngân sách cho thấy từng mục chi tiết rõ ràng cho các chương trình xã hội.
There are no line items for unnecessary social expenses this year.
Năm nay không có mục chi cho các khoản chi xã hội không cần thiết.
Một mục cá nhân được liệt kê trong đơn đặt hàng, hóa đơn hoặc biên lai.
An individual item listed in a purchase order, invoice, or receipt.
Each line item in the invoice was carefully reviewed by the accountant.
Mỗi mục trong hóa đơn đã được kế toán xem xét cẩn thận.
There were no line items missing from the purchase order for supplies.
Không có mục nào bị thiếu trong đơn đặt hàng cho vật tư.
How many line items are included in the social project budget?
Có bao nhiêu mục trong ngân sách dự án xã hội?
The invoice had one line item for community center renovations costing $5,000.
Hóa đơn có một mục chi tiết cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng trị giá 5.000 đô la.
There is no line item for social programs in this year's budget.
Không có mục chi tiết nào cho các chương trình xã hội trong ngân sách năm nay.
Một dòng riêng biệt trong báo cáo hoặc sổ sách kế toán cung cấp phân tích chi phí.
A distinct line in a report or an accounting ledger that provides a breakdown of costs.
The budget report had 15 line items for community programs.
Báo cáo ngân sách có 15 mục chi tiết cho các chương trình cộng đồng.
There are no line items for social events in the budget.
Không có mục chi tiết nào cho các sự kiện xã hội trong ngân sách.
How many line items are included in the social services report?
Có bao nhiêu mục chi tiết trong báo cáo dịch vụ xã hội?
The budget report included a line item for community development projects.
Báo cáo ngân sách có một mục chi tiết cho các dự án phát triển cộng đồng.
There is no line item for social services in the current budget.
Không có mục chi tiết cho dịch vụ xã hội trong ngân sách hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp