Bản dịch của từ Line item trong tiếng Việt

Line item

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line item (Noun)

lˈaɪn ˈaɪtəm
lˈaɪn ˈaɪtəm
01

Một mục cụ thể trong tài khoản hoặc ngân sách xuất hiện trên danh sách, chi tiết một khoản chi tiêu hoặc doanh thu.

A specific entry in an account or a budget that appears on a list, detailing an expense or revenue item.

Ví dụ

The budget report included a line item for community service expenses.

Báo cáo ngân sách bao gồm một mục chi cho dịch vụ cộng đồng.

There is no line item for cultural events in the city budget.

Không có mục chi cho các sự kiện văn hóa trong ngân sách thành phố.

Is there a line item for education funding in the state budget?

Có mục chi cho quỹ giáo dục trong ngân sách tiểu bang không?

The budget report showed each line item clearly for social programs.

Báo cáo ngân sách cho thấy từng mục chi tiết rõ ràng cho các chương trình xã hội.

There are no line items for unnecessary social expenses this year.

Năm nay không có mục chi cho các khoản chi xã hội không cần thiết.

02

Một mục cá nhân được liệt kê trong đơn đặt hàng, hóa đơn hoặc biên lai.

An individual item listed in a purchase order, invoice, or receipt.

Ví dụ

Each line item in the invoice was carefully reviewed by the accountant.

Mỗi mục trong hóa đơn đã được kế toán xem xét cẩn thận.

There were no line items missing from the purchase order for supplies.

Không có mục nào bị thiếu trong đơn đặt hàng cho vật tư.

How many line items are included in the social project budget?

Có bao nhiêu mục trong ngân sách dự án xã hội?

The invoice had one line item for community center renovations costing $5,000.

Hóa đơn có một mục chi tiết cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng trị giá 5.000 đô la.

There is no line item for social programs in this year's budget.

Không có mục chi tiết nào cho các chương trình xã hội trong ngân sách năm nay.

03

Một dòng riêng biệt trong báo cáo hoặc sổ sách kế toán cung cấp phân tích chi phí.

A distinct line in a report or an accounting ledger that provides a breakdown of costs.

Ví dụ

The budget report had 15 line items for community programs.

Báo cáo ngân sách có 15 mục chi tiết cho các chương trình cộng đồng.

There are no line items for social events in the budget.

Không có mục chi tiết nào cho các sự kiện xã hội trong ngân sách.

How many line items are included in the social services report?

Có bao nhiêu mục chi tiết trong báo cáo dịch vụ xã hội?

The budget report included a line item for community development projects.

Báo cáo ngân sách có một mục chi tiết cho các dự án phát triển cộng đồng.

There is no line item for social services in the current budget.

Không có mục chi tiết cho dịch vụ xã hội trong ngân sách hiện tại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Line item cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line item

Không có idiom phù hợp