Bản dịch của từ Line negative trong tiếng Việt

Line negative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line negative (Noun)

lˈaɪn nˈɛɡətɨv
lˈaɪn nˈɛɡətɨv
01

Một thuật ngữ trong toán học để mô tả một đường có độ dốc âm.

A term used in mathematics to describe a line that has a negative slope.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tham chiếu đến một đường thể hiện các giá trị âm trên đồ thị.

A reference to a line that represents negative values on a graph.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong kỹ thuật điện, một loại tín hiệu chỉ ra mức điện áp âm.

In electrical engineering, a type of signal that indicates a negative voltage level.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Line negative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line negative

Không có idiom phù hợp