Bản dịch của từ Line stretching trong tiếng Việt
Line stretching

Line stretching (Noun)
Một phương pháp kéo dài hoặc mở rộng một đường thẳng hoặc một loạt điểm vượt ra ngoài các kích thước ban đầu.
A method of extending or lengthening a line or series of points beyond its original dimensions.
The artist used line stretching to create a dynamic social mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng kéo dài đường để tạo ra bức tranh tường xã hội năng động.
Line stretching does not always enhance the meaning of social art.
Kéo dài đường không phải lúc nào cũng làm tăng ý nghĩa của nghệ thuật xã hội.
How does line stretching affect the perception of social issues?
Kéo dài đường ảnh hưởng thế nào đến nhận thức về các vấn đề xã hội?
The artist used line stretching to depict social change in society.
Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật kéo dài đường để thể hiện sự thay đổi xã hội.
Line stretching does not always convey the intended social message clearly.
Kỹ thuật kéo dài đường không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp xã hội rõ ràng.
Can line stretching enhance the emotional impact of social issues in art?
Kỹ thuật kéo dài đường có thể tăng cường tác động cảm xúc của các vấn đề xã hội trong nghệ thuật không?
Một khái niệm trong viễn thông đề cập đến việc kéo dài đường truyền hoặc phân định tín hiệu.
A concept in telecommunications referring to the elongation of a transmission path or signal demarcation.
Line stretching improves communication between communities in urban areas like New York.
Kéo dài đường truyền cải thiện giao tiếp giữa các cộng đồng ở thành phố New York.
Line stretching does not affect the quality of social interactions in small towns.
Kéo dài đường truyền không ảnh hưởng đến chất lượng tương tác xã hội ở các thị trấn nhỏ.
Is line stretching necessary for better social connectivity in rural areas?
Kéo dài đường truyền có cần thiết cho kết nối xã hội tốt hơn ở vùng nông thôn không?