Bản dịch của từ Line stretching trong tiếng Việt

Line stretching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line stretching (Noun)

lˈaɪn stɹˈɛtʃɨŋ
lˈaɪn stɹˈɛtʃɨŋ
01

Một phương pháp kéo dài hoặc mở rộng một đường thẳng hoặc một loạt điểm vượt ra ngoài các kích thước ban đầu.

A method of extending or lengthening a line or series of points beyond its original dimensions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế đồ họa để tạo ra cảm giác chuyển động hoặc biến dạng dọc theo một đường thẳng.

A technique used in art and graphic design to create a sense of movement or distortion along a line.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm trong viễn thông đề cập đến việc kéo dài đường truyền hoặc phân định tín hiệu.

A concept in telecommunications referring to the elongation of a transmission path or signal demarcation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/line stretching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line stretching

Không có idiom phù hợp