Bản dịch của từ Linebackers trong tiếng Việt

Linebackers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linebackers (Noun)

lˈaɪnbækɚz
lˈaɪnbækɚz
01

Một cầu thủ của bóng đá mỹ đóng quân ở phía sau hàng phòng ngự.

A player in american football who is stationed behind the line of scrimmage on defense.

Ví dụ

Linebackers play a crucial role in American football defense strategies.

Các cầu thủ linebacker đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phòng ngự bóng đá.

Not every player can become a successful linebacker in the NFL.

Không phải cầu thủ nào cũng có thể trở thành linebacker thành công ở NFL.

How many linebackers are on the field during a game?

Có bao nhiêu cầu thủ linebacker trên sân trong một trận đấu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linebackers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linebackers

Không có idiom phù hợp