Bản dịch của từ Lingeringly trong tiếng Việt
Lingeringly
Adverb

Lingeringly (Adverb)
lˈɪŋɡərɪŋli
ˈlɪŋ.ɡɚ.ɪŋ.li
01
Một cách kéo dài; tồn tại hoặc dai dẳng trong thời gian dài
In a way that lingers; remaining or persisting for a long time
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách chậm chạp, kéo dài, từ tốn
In a slow, drawn-out manner; slowly and prolonged
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách lưu luyến, miễn cưỡng, do dự, mang vẻ nuối tiếc
With reluctance or lingering attachment; hesitantly or wistfully
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lingeringly
Không có idiom phù hợp