Bản dịch của từ Linguistics trong tiếng Việt
Linguistics

Linguistics (Noun)
Nghiên cứu ngôn ngữ một cách có hệ thống và học thuật.
The systematic and scholarly study of language.
Linguistics is an important field of study for language enthusiasts.
Ngôn ngữ học là một lĩnh vực quan trọng để nghiên cứu ngôn ngữ.
Some students find linguistics challenging due to its complexity.
Một số sinh viên thấy ngôn ngữ học khó khăn vì tính phức tạp của nó.
Is linguistics a popular topic among students preparing for the IELTS?
Ngôn ngữ học có phải là một chủ đề phổ biến trong số sinh viên chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng danh từ của Linguistics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Linguistics | - |
Họ từ
Ngôn ngữ học (linguistics) là ngành nghiên cứu hệ thống ngôn ngữ, khám phá cấu trúc, chức năng và sự phát triển của ngôn ngữ trong xã hội. Ngành này được chia thành các phân ngành như ngữ âm, ngữ nghĩa và ngữ pháp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách tiếp cận và nghiên cứu ngôn ngữ có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và lịch sử của từng quốc gia.
Từ "linguistics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lingua", nghĩa là "ngôn ngữ". Các nghiên cứu ngôn ngữ bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, nhưng lĩnh vực ngôn ngữ học hiện đại chỉ xuất hiện vào thế kỷ 19. Ngôn ngữ học nghiên cứu cấu trúc, phát triển và chức năng của ngôn ngữ, từ đó phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và xã hội. Sự kết hợp giữa gốc Latinh và nội dung hiện đại cho thấy sự phát triển sâu rộng của quan niệm về ngôn ngữ trong khoa học nhân văn.
Từ "linguistics" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và trình bày kiến thức về ngôn ngữ. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và tài liệu liên quan đến ngôn ngữ học, văn hóa và giao tiếp. Từ cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học ứng dụng và lý thuyết ngôn ngữ trong giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



