Bản dịch của từ Linkback trong tiếng Việt
Linkback

Linkback (Noun)
Một tham chiếu trong một blog hoặc trang web mà chỉ điểm trở lại một trang khác để tạo ra một kết nối hoặc chỉ ra một mối quan hệ.
A reference in a blog or website that points back to another site to create a connection or indicate a relationship.
Many websites use linkbacks to improve their search engine rankings.
Nhiều trang web sử dụng linkback để cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
Social media platforms do not always allow linkbacks to external sites.
Các nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng cho phép linkback.
What is the purpose of a linkback in social media marketing?
Mục đích của linkback trong tiếp thị trên mạng xã hội là gì?
Một phương pháp cải thiện tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (seo) bằng cách tạo ra các liên kết đến một nội dung cụ thể.
A method of improving search engine optimization (seo) by generating inbound links to a specific content.
Many bloggers use linkback strategies to increase their website traffic.
Nhiều blogger sử dụng chiến lược linkback để tăng lưu lượng truy cập.
Not all websites benefit from linkback methods for SEO improvement.
Không phải tất cả các trang web đều có lợi từ phương pháp linkback.
How effective is linkback in enhancing social media visibility?
Linkback có hiệu quả như thế nào trong việc nâng cao sự hiện diện trên mạng xã hội?
Một sự công nhận hoặc trích dẫn trong một trang web mà ghi nhận nguồn gốc ban đầu của nội dung hoặc thông tin.
An acknowledgement or citation in a webpage that credits the original source of content or information.
The blog post included a linkback to the original research by Smith.
Bài viết trên blog đã bao gồm một liên kết trích dẫn nghiên cứu của Smith.
Many articles do not provide a linkback to their sources.
Nhiều bài viết không cung cấp liên kết trích dẫn đến nguồn của chúng.
Does this website have a linkback to the original article?
Trang web này có liên kết trích dẫn đến bài viết gốc không?