Bản dịch của từ Linkup trong tiếng Việt

Linkup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linkup (Noun)

lˈɪŋkˌʌp
lˈɪŋkˌʌp
01

Sự kết nối hoặc liên kết giữa một số cá nhân, tổ chức, v.v.

A connection or link between a number of individuals, organizations, etc.

Ví dụ

The linkup between students improved collaboration on group projects.

Sự kết nối giữa sinh viên đã cải thiện sự hợp tác trong các dự án nhóm.

There was no linkup between the two organizations during the event.

Không có sự kết nối nào giữa hai tổ chức trong sự kiện.

Is the linkup between local businesses effective for community growth?

Liệu sự kết nối giữa các doanh nghiệp địa phương có hiệu quả cho sự phát triển cộng đồng?

Linkup (Verb)

lˈɪŋkˌʌp
lˈɪŋkˌʌp
01

Kết nối hoặc tham gia cùng nhau.

Connect or join together.

Ví dụ

They decided to linkup on social media to plan the event.

Họ quyết định kết nối trên mạng xã hội để lên kế hoạch cho sự kiện.

The group linked up with volunteers to organize charity activities.

Nhóm kết nối với các tình nguyện viên để tổ chức các hoạt động từ thiện.

She wanted to linkup with like-minded individuals in the community.

Cô ấy muốn kết nối với những người có cùng tư tưởng trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linkup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linkup

Không có idiom phù hợp