Bản dịch của từ Linty trong tiếng Việt
Linty

Linty (Adjective)
Được phủ bằng xơ vải.
Covered with lint.
Her linty sweater was embarrassing during the social event last Saturday.
Chiếc áo len đầy bụi của cô ấy thật xấu hổ trong sự kiện xã hội.
His clothes are not linty; they are always clean and neat.
Quần áo của anh ấy không có bụi; chúng luôn sạch sẽ và gọn gàng.
Why is your shirt so linty at the party yesterday?
Tại sao áo của bạn lại đầy bụi trong bữa tiệc hôm qua?
Từ "linty" thường dùng để mô tả một bề mặt hoặc vật liệu có chứa hoặc phủ đầy các sợi vụn, chẳng hạn như lông hoặc bụi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quần áo hoặc linh kiện kỹ thuật số, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "fuzzy" để chỉ những vật thể có độ mềm mại tương tự. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ.
Từ "linty" xuất phát từ gốc từ Latin "linteum", có nghĩa là "vải lanh" hoặc "khăn". Gốc từ này phản ánh đặc tính vật chất của các sợi vải thường gắn liền với bụi bẩn hoặc vụn vải. Qua thời gian, từ "linty" đã được sử dụng để mô tả tình trạng bề mặt có nhiều sợi, vụn hoặc bụi. Hiện nay, nó thường được áp dụng để chỉ bất kỳ vật gì có vẻ ngoài không gọn gàng hoặc dơ bẩn.
Từ "linty" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về từ vựng và tình huống thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, mặc dù có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả chất liệu hoặc tình trạng bề mặt, nó không phổ biến. Ngoài ra, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng vải, đặc biệt trong thời trang và sản xuất, nơi việc giảm thiểu lông tơ là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp