Bản dịch của từ Linty trong tiếng Việt

Linty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linty (Adjective)

lˈɪnti
lˈɪnti
01

Được phủ bằng xơ vải.

Covered with lint.

Ví dụ

Her linty sweater was embarrassing during the social event last Saturday.

Chiếc áo len đầy bụi của cô ấy thật xấu hổ trong sự kiện xã hội.

His clothes are not linty; they are always clean and neat.

Quần áo của anh ấy không có bụi; chúng luôn sạch sẽ và gọn gàng.

Why is your shirt so linty at the party yesterday?

Tại sao áo của bạn lại đầy bụi trong bữa tiệc hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linty

Không có idiom phù hợp