Bản dịch của từ Lion dance trong tiếng Việt
Lion dance

Lion dance (Noun)
Một điệu múa truyền thống của trung quốc được biểu diễn bởi những người bắt chước chuyển động của sư tử trong trang phục sư tử, thường dành cho các lễ kỷ niệm và lễ hội.
A traditional chinese dance performed by people mimicking a lions movements in a lion costume typically for celebrations and festivals.
The lion dance was performed at the Tet festival in Hanoi.
Múa lân đã được biểu diễn tại lễ hội Tết ở Hà Nội.
The lion dance is not common in Western celebrations.
Múa lân không phổ biến trong các lễ hội phương Tây.
Is the lion dance popular in your community during festivals?
Múa lân có phổ biến trong cộng đồng của bạn trong các lễ hội không?
Múa lân là một nghệ thuật biểu diễn truyền thống phổ biến trong văn hóa Đông Á, đặc biệt là ở Trung Quốc. Với sự kết hợp giữa âm nhạc, vũ đạo và khả năng biểu cảm, múa lân thường được trình diễn trong các lễ hội, sự kiện tôn giáo và lễ hội để cầu may mắn và xua tan vận xui. Từ "lion dance" trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và bối cảnh văn hóa.
Múa lân (lion dance) có nguồn gốc từ các nền văn hóa Á Đông, đặc biệt là Trung Quốc. Từ "lân" xuất phát từ tiếng Trung "獅子舞", trong đó "獅子" (sīzi) có nghĩa là "sư tử" và "舞" (wǔ) có nghĩa là "nhảy múa". Múa lân thường được thực hiện trong các lễ hội truyền thống để mang lại may mắn và xua đuổi tà ma. Qua thời gian, hoạt động này đã trở thành một biểu tượng văn hóa đặc trưng, truyền tải tinh thần đoàn kết và sự khao khát về thịnh vượng trong cộng đồng.
Điệu múa sư tử (lion dance) là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi đề cập đến văn hóa lễ hội Châu Á. Tần suất của cụm từ này có thể không cao trong các bài viết và đọc, nhưng nó thường được đề cập trong bối cảnh văn hóa và nghệ thuật. Trong xã hội, điệu múa này thường được biểu diễn trong các sự kiện lễ hội như Tết Nguyên Đán, với mục đích mang lại may mắn và xua đuổi tà ma.