Bản dịch của từ Lion's share trong tiếng Việt
Lion's share

Lion's share (Noun)
The charity received the lion's share of donations last year.
Quỹ từ thiện nhận phần lớn tiền quyên góp năm ngoái.
Many people did not receive the lion's share of the benefits.
Nhiều người không nhận được phần lớn lợi ích.
Did the organization get the lion's share of the funding?
Tổ chức có nhận phần lớn tài trợ không?
Cụm từ "lion's share" được sử dụng để chỉ phần lớn hoặc phần quan trọng nhất trong một tổng thể, thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự chiếm đoạt không công bằng. Xuất phát từ một câu chuyện ngụ ngôn của Aesop, câu này ám chỉ việc con sư tử chiếm phần lớn thức ăn đã săn được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách diễn đạt.
Cụm từ "lion's share" có nguồn gốc từ một câu chuyện trong fables của Aesop, một nhà văn Hy Lạp cổ đại, nơi con sư tử chiếm sản phẩm lợi ích lớn nhất từ những con vật khác. Từ "lion" trong tiếng Latin là "leo", với nghĩa biểu trưng cho quyền lực và vị thế cao. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ phần lớn hoặc tài sản đáng kể mà một cá nhân hay nhóm thu được trong một bối cảnh chia sẻ tài nguyên, phản ánh bản chất chiếm hữu và ưu thế của sư tử trong tự nhiên.
Cụm từ "lion's share" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, thể hiện sự chiếm lĩnh hoặc phần lớn in một bối cảnh nào đó. Từ này ít thấy trong Listening và Reading, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến kinh tế hoặc sự phân phối. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để chỉ phần lớn lợi ích hoặc tài nguyên trong các tình huống thương mại, kinh doanh hoặc các cuộc thảo luận về sự phân chia thừa kế.