Bản dịch của từ Lip sync trong tiếng Việt
Lip sync

Lip sync (Noun)
Her lip sync performance was flawless at the karaoke party.
Màn trình diễn lip sync của cô ấy tại buổi tiệc karaoke rất hoàn hảo.
The lip sync battle drew a large crowd to the social event.
Trận chiến lip sync đã thu hút đông đảo khán giả đến sự kiện xã hội.
He won the lip sync competition with his energetic performance.
Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi lip sync với màn trình diễn sôi động của mình.
Lip sync (Verb)
She lip syncs popular songs on TikTok.
Cô ấy lip sync các bài hát nổi tiếng trên TikTok.
The group lip syncs to entertain the audience.
Nhóm nhảy lip sync để giải trí cho khán giả.
Many people enjoy watching lip syncing videos online.
Nhiều người thích xem video lip sync trực tuyến.
Dạng động từ của Lip sync (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lip sync |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lip synced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lip synced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lip syncs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lip syncing |
Lip sync (Phrase)
During the lip sync battle, contestants must perfectly match the song.
Trong cuộc thi lip sync, các thí sinh phải khớp hoàn hảo với bài hát.
Her viral lip sync video gained millions of views on social media.
Video lip sync của cô ấy trên mạng xã hội thu hút triệu lượt xem.
The lip sync challenge on TikTok has become a popular trend.
Thử thách lip sync trên TikTok đã trở thành một xu hướng phổ biến.
Lip sync (Noun Countable)
The lip sync battle at the talent show was hilarious.
Cuộc thi lip sync tại chương trình tài năng rất hài hước.
Her lip sync performance went viral on social media.
Màn trình diễn lip sync của cô ấy trở nên phổ biến trên mạng xã hội.
The lip sync challenge has become a popular trend online.
Thử thách lip sync đã trở thành một xu hướng phổ biến trực tuyến.
"Lip sync" là thuật ngữ chỉ hành động đồng bộ hóa chuyển động của môi với âm thanh đang phát, thường thấy trong các buổi biểu diễn âm nhạc hoặc các chương trình giải trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "lip sync" có thể mang sắc thái khác nhau, chẳng hạn như biểu diễn trong các cuộc thi hay các chương trình truyền hình thực tế, nơi nó được các thí sinh sử dụng để thể hiện khả năng nghệ thuật của mình.
Thuật ngữ "lip sync" xuất phát từ việc kết hợp hai từ "lip" (môi) và "sync" (đồng bộ). "Lip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong khi "sync" là viết tắt của "synchronize", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synchronos", nghĩa là "đồng thời". Khái niệm đồng bộ hóa chuyển động của môi với âm thanh đã trở thành một phương pháp nghệ thuật phổ biến trong âm nhạc và biểu diễn, thể hiện sự hòa hợp giữa hình ảnh và âm thanh trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.
Thuật ngữ "lip sync" thường xuất hiện trong các khía cạnh như nghe, nói và viết trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, biểu diễn nghệ thuật, và truyền thông giải trí. Cụ thể, nó thường được dùng để mô tả hành động đồng bộ hóa chuyển động môi với âm thanh, đặc biệt trong các video ca nhạc hoặc buổi biểu diễn trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp