Bản dịch của từ Lip sync trong tiếng Việt

Lip sync

Noun [U/C] Verb Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lip sync (Noun)

lˈɪpsɨŋk
lˈɪpsɨŋk
01

Hành động hoặc kỹ năng di chuyển đôi môi của bạn theo thời gian với lời nói hoặc bài hát.

The action or skill of moving your lips in time with speech or a song.

Ví dụ

Her lip sync performance was flawless at the karaoke party.

Màn trình diễn lip sync của cô ấy tại buổi tiệc karaoke rất hoàn hảo.

The lip sync battle drew a large crowd to the social event.

Trận chiến lip sync đã thu hút đông đảo khán giả đến sự kiện xã hội.

He won the lip sync competition with his energetic performance.

Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi lip sync với màn trình diễn sôi động của mình.

Lip sync (Verb)

lˈɪpsɨŋk
lˈɪpsɨŋk
01

Cử động đôi môi của bạn theo kịp lời nói hoặc bài hát trong khi giả vờ nói hoặc hát.

To move your lips in time with speech or a song while pretending to speak or sing.

Ví dụ

She lip syncs popular songs on TikTok.

Cô ấy lip sync các bài hát nổi tiếng trên TikTok.

The group lip syncs to entertain the audience.

Nhóm nhảy lip sync để giải trí cho khán giả.

Many people enjoy watching lip syncing videos online.

Nhiều người thích xem video lip sync trực tuyến.

Dạng động từ của Lip sync (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lip sync

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lip synced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lip synced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lip syncs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lip syncing

Lip sync (Phrase)

lˈɪpsɨŋk
lˈɪpsɨŋk
01

Chuyển động môi và phát lại âm thanh đồng thời.

The simultaneous lip movement and audio playback.

Ví dụ

During the lip sync battle, contestants must perfectly match the song.

Trong cuộc thi lip sync, các thí sinh phải khớp hoàn hảo với bài hát.

Her viral lip sync video gained millions of views on social media.

Video lip sync của cô ấy trên mạng xã hội thu hút triệu lượt xem.

The lip sync challenge on TikTok has become a popular trend.

Thử thách lip sync trên TikTok đã trở thành một xu hướng phổ biến.

Lip sync (Noun Countable)

lˈɪpsɨŋk
lˈɪpsɨŋk
01

Một hình thức giải trí trong đó người biểu diễn giả vờ hát hoặc nói điều gì đó trong khi lời nói của họ thực sự được nói hoặc hát bởi người khác.

A form of entertainment in which performers pretend to sing or say something while their words are actually being spoken or sung by someone else.

Ví dụ

The lip sync battle at the talent show was hilarious.

Cuộc thi lip sync tại chương trình tài năng rất hài hước.

Her lip sync performance went viral on social media.

Màn trình diễn lip sync của cô ấy trở nên phổ biến trên mạng xã hội.

The lip sync challenge has become a popular trend online.

Thử thách lip sync đã trở thành một xu hướng phổ biến trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lip sync/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lip sync

Không có idiom phù hợp