Bản dịch của từ Lipidosis trong tiếng Việt

Lipidosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipidosis (Noun)

lɪpɪdˈoʊsɪs
lɪpɪdˈoʊsɪs
01

Rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi sự tích tụ bất thường của lipid trong các mô của cơ thể.

A metabolic disorder characterized by an abnormal accumulation of lipids in the body's tissues.

Ví dụ

Lipidosis can affect many people in our community, especially the elderly.

Bệnh lipidosis có thể ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng ta, đặc biệt là người cao tuổi.

Lipidosis does not only impact individuals; it affects families and friends too.

Bệnh lipidosis không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân; nó cũng ảnh hưởng đến gia đình và bạn bè.

Is lipidosis a growing concern among young adults in urban areas?

Bệnh lipidosis có phải là mối quan tâm đang gia tăng trong giới trẻ ở các khu đô thị không?

02

Một nhóm rối loạn phát sinh từ sự tích tụ lipid trong tế bào, dẫn đến nhiều rối loạn chức năng của cơ quan.

A group of disorders resulting from the accumulation of lipids in cells, leading to various organ dysfunctions.

Ví dụ

Lipidosis can severely affect the liver and cause serious health issues.

Lipidosis có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan và gây ra vấn đề sức khỏe.

Many people do not understand the impact of lipidosis on social health.

Nhiều người không hiểu tác động của lipidosis đến sức khỏe xã hội.

Is lipidosis related to obesity and poor dietary choices in society?

Liệu lipidosis có liên quan đến béo phì và lựa chọn chế độ ăn uống kém trong xã hội không?

03

Một tình trạng có thể ảnh hưởng đến động vật cũng như con người, thường liên quan đến chế độ ăn uống và chuyển hóa.

A condition that can affect animals as well as humans, often related to diet and metabolism.

Ví dụ

Lipidosis can affect pets if they eat unhealthy diets regularly.

Lipidosis có thể ảnh hưởng đến thú cưng nếu chúng ăn uống không lành mạnh.

Many people do not recognize lipidosis as a serious health issue.

Nhiều người không nhận ra lipidosis là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is lipidosis common in animals due to poor nutrition habits?

Liệu lipidosis có phổ biến ở động vật do thói quen dinh dưỡng kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lipidosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipidosis

Không có idiom phù hợp