Bản dịch của từ Lipovitellin trong tiếng Việt

Lipovitellin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipovitellin (Noun)

01

Lipoprotein chính trong lòng đỏ trứng.

The principal lipoprotein in the yolk of eggs.

Ví dụ

Lipovitellin is essential for the development of chick embryos.

Lipovitellin rất cần thiết cho sự phát triển của phôi gà.

Many people do not know about lipovitellin's role in nutrition.

Nhiều người không biết về vai trò của lipovitellin trong dinh dưỡng.

Is lipovitellin found in all types of bird eggs?

Liệu lipovitellin có được tìm thấy trong tất cả các loại trứng chim không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lipovitellin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipovitellin

Không có idiom phù hợp