Bản dịch của từ Lipovitellin trong tiếng Việt
Lipovitellin
Lipovitellin (Noun)
Lipoprotein chính trong lòng đỏ trứng.
The principal lipoprotein in the yolk of eggs.
Lipovitellin is essential for the development of chick embryos.
Lipovitellin rất cần thiết cho sự phát triển của phôi gà.
Many people do not know about lipovitellin's role in nutrition.
Nhiều người không biết về vai trò của lipovitellin trong dinh dưỡng.
Is lipovitellin found in all types of bird eggs?
Liệu lipovitellin có được tìm thấy trong tất cả các loại trứng chim không?
Lipovitellin là một loại protein phospholipid chủ yếu tìm thấy trong trứng của động vật có vú và một số loài cá. Chức năng chính của lipovitellin là cung cấp nguồn dinh dưỡng cho phôi khi phát triển. Trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, lipovitellin cũng được quan tâm do vai trò của nó trong quá trình hấp thụ lipid. Hiện tượng biến đổi thành dạng lipovitellin được coi là một phần quan trọng trong sự hình thành cấu trúc trứng.
Từ "lipovitellin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm hai thành tố: "lipo-" có nghĩa là "mỡ" và "vitellin" có nguồn gốc từ "vitellus", nghĩa là "trứng". Lipovitellin là một loại protein chất béo được tìm thấy chủ yếu trong lòng trắng trứng. Sự kết hợp giữa mỡ và protein trong lipovitellin phản ánh chức năng sinh học của nó trong việc cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cho phôi phát triển. Từ đó, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến thành phần dinh dưỡng mà còn phản ánh vai trò sinh lý quan trọng trong quá trình phát triển của động vật.
Lipovitellin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về protein có trong lòng đỏ trứng. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất kỹ thuật và hẹp của nó. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật như báo cáo khoa học, thảo luận về dinh dưỡng hoặc các nghiên cứu về sinh học tế bào.