Bản dịch của từ Lipton trong tiếng Việt

Lipton

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipton (Noun)

01

Một thương hiệu trà.

A brand of tea.

Ví dụ

I enjoy Lipton tea during social gatherings with friends and family.

Tôi thích trà Lipton trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè và gia đình.

Many people do not prefer Lipton tea over other brands.

Nhiều người không thích trà Lipton hơn các thương hiệu khác.

Is Lipton tea popular among college students in social events?

Trà Lipton có phổ biến trong sinh viên đại học tại các sự kiện xã hội không?

Lipton (Noun Uncountable)

01

Trà được sản xuất bởi thương hiệu lipton.

Tea produced by the brand lipton.

Ví dụ

Many people enjoy Lipton during social gatherings and events.

Nhiều người thích Lipton trong các buổi họp mặt và sự kiện.

Not everyone prefers Lipton over other tea brands at parties.

Không phải ai cũng thích Lipton hơn các thương hiệu trà khác tại tiệc.

Do you think Lipton is popular among young people today?

Bạn có nghĩ rằng Lipton phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lipton cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipton

Không có idiom phù hợp