Bản dịch của từ Lipton trong tiếng Việt
Lipton

Lipton (Noun)
I enjoy Lipton tea during social gatherings with friends and family.
Tôi thích trà Lipton trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè và gia đình.
Many people do not prefer Lipton tea over other brands.
Nhiều người không thích trà Lipton hơn các thương hiệu khác.
Is Lipton tea popular among college students in social events?
Trà Lipton có phổ biến trong sinh viên đại học tại các sự kiện xã hội không?
Lipton (Noun Uncountable)
Many people enjoy Lipton during social gatherings and events.
Nhiều người thích Lipton trong các buổi họp mặt và sự kiện.
Not everyone prefers Lipton over other tea brands at parties.
Không phải ai cũng thích Lipton hơn các thương hiệu trà khác tại tiệc.
Do you think Lipton is popular among young people today?
Bạn có nghĩ rằng Lipton phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Lipton, một thương hiệu trà nổi tiếng toàn cầu, thuộc sở hữu của công ty Unilever. Tên thương hiệu này được đặt theo Alexander Lipton, người sáng lập trang trại trà đầu tiên vào cuối thế kỷ 19. Lipton cung cấp nhiều loại trà như trà đen, trà xanh và trà thảo mộc, được tiêu thụ rộng rãi ở nhiều quốc gia. Trong bối cảnh văn hóa, thương hiệu này còn liên quan đến chiến dịch quảng cáo và cam kết về chất lượng sản phẩm bền vững.
Từ "Lipton" có nguồn gốc từ họ tên của Sir Thomas Lipton, người sáng lập thương hiệu trà nổi tiếng. Họ Lipton xuất phát từ tiếng Scotland, có thể được dịch là "mảnh đất nhỏ". Từ khi thành lập vào cuối thế kỷ 19, thương hiệu Lipton đã trở thành biểu tượng toàn cầu trong lĩnh vực trà, thể hiện sự kết hợp giữa chất lượng và phong cách. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần khởi đầu, phản ánh sự uy tín và sự cải tiến trong ngành trà.
Từ "Lipton" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, trong ngữ cảnh liên quan đến thương hiệu trà. Tại IELTS Speaking, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về sở thích hoặc thói quen hàng ngày. Ngoài ra, "Lipton" cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thực phẩm và đồ uống, quảng cáo và phân tích thị trường tiêu dùng trong các lĩnh vực kinh doanh và marketing.