Bản dịch của từ Liquidating trong tiếng Việt
Liquidating

Liquidating (Verb)
Kết thúc công việc của một công ty bằng cách xác định trách nhiệm pháp lý và phân chia tài sản.
To wind up the affairs of a company by ascertaining liabilities and apportioning assets.
The company is liquidating its assets to pay off debts.
Công ty đang thanh lý tài sản để trả nợ.
They are not liquidating the organization despite financial difficulties.
Họ không thanh lý tổ chức mặc dù gặp khó khăn tài chính.
Is the government considering liquidating any social programs this year?
Chính phủ có xem xét thanh lý chương trình xã hội nào năm nay không?
Dạng động từ của Liquidating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liquidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liquidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liquidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liquidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liquidating |
Họ từ
Từ "liquidating" trong tiếng Anh được hiểu là hành động chuyển đổi tài sản thành tiền mặt thông qua việc bán các tài sản của một doanh nghiệp, thường trong bối cảnh thanh lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh tài chính, "liquidation" có thể mang ý nghĩa khác nhau về mặt pháp lý. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong các trường hợp phá sản, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có xu hướng liên quan đến quy trình thanh lý doanh nghiệp hơn.
Từ "liquidating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "liquidare", nghĩa là "khoáng một cách sạch sẽ" hoặc "làm cho lưu loát". Thuật ngữ này đã được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 16, và ban đầu liên quan đến việc làm sạch hoặc loại bỏ. Trong bối cảnh tài chính hiện nay, "liquidating" chỉ hành động chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhằm thanh toán nợ nần, thể hiện sự chuyển đổi từ trạng thái hữu hình sang hữu hình một cách nhanh chóng.
Từ "liquidating" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kinh doanh, đặc biệt trong kỳ thi IELTS, nơi nó liên quan đến việc thanh lý tài sản hoặc các khoản nợ. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu được sử dụng trong các tình huống thảo luận về quản lý doanh nghiệp hoặc tái cấu trúc tài chính. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các tài liệu pháp luật liên quan đến phá sản và xử lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



