Bản dịch của từ Liquidity risk trong tiếng Việt
Liquidity risk

Liquidity risk (Noun)
Rủi ro mà một thực thể sẽ không thể đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình do không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt mà không chịu tổn thất lớn về giá trị.
The risk that an entity will be unable to meet its short-term financial obligations due to the inability to convert assets into cash without a significant loss in value.
Rủi ro liên quan đến khả năng của thị trường để hấp thụ một lượng giao dịch cụ thể, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp.
The risk associated with the market's capacity to absorb a particular amount of trade, especially in an emergency situation.