Bản dịch của từ Liquidity risk trong tiếng Việt
Liquidity risk
Noun [U/C]

Liquidity risk (Noun)
lɨkwˈɪdəti ɹˈɪsk
lɨkwˈɪdəti ɹˈɪsk
01
Rủi ro mà một thực thể sẽ không thể đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình do không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt mà không chịu tổn thất lớn về giá trị.
The risk that an entity will be unable to meet its short-term financial obligations due to the inability to convert assets into cash without a significant loss in value.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Rủi ro liên quan đến khả năng của thị trường để hấp thụ một lượng giao dịch cụ thể, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp.
The risk associated with the market's capacity to absorb a particular amount of trade, especially in an emergency situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Liquidity risk
Không có idiom phù hợp