Bản dịch của từ Liquor trong tiếng Việt
Liquor
Liquor (Noun)
Đồ uống có cồn, đặc biệt là rượu chưng cất.
Alcoholic drink, especially distilled spirits.
The party had a variety of liquors available for guests.
Bữa tiệc có sẵn nhiều loại rượu cho khách.
He ordered a glass of liquor to celebrate his promotion.
Anh ấy gọi một ly rượu để ăn mừng sự thăng tiến của mình.
The bar offered a wide selection of liquors for customers.
Quầy bar cung cấp nhiều loại rượu cho khách hàng.
The party had an abundance of liquor for the guests.
Bữa tiệc có rất nhiều rượu cho khách.
The bar served a variety of liquors, including whiskey and vodka.
Quầy bar phục vụ nhiều loại rượu, bao gồm cả rượu whisky và rượu vodka.
She enjoyed mixing cocktails with different types of liquor.
Cô ấy thích pha chế cocktail với nhiều loại rượu khác nhau.
Dạng danh từ của Liquor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liquor | Liquors |
Kết hợp từ của Liquor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hard liquor Rượu mạnh | He ordered hard liquor at the party. Anh ta đặt rượu mạnh tại buổi tiệc. |
Malt liquor Rượu lúa mạch | He enjoys drinking malt liquor at social gatherings with friends. Anh ấy thích uống rượu lúa mạch tại các buổi tụ tập xã hội với bạn bè. |
Corn liquor Rượu ngô | Moonshine made from corn is a popular type of corn liquor. Rượu ngô tự chưng là một loại rượu ngô phổ biến. |
Alcoholic liquor Rượu mạnh | She mixed alcoholic liquor with soda at the party. Cô ấy đã pha rượu có cồn với nước ngọt tại bữa tiệc. |
Intoxicating liquor Rượu mạnh | She enjoyed a glass of intoxicating liquor at the party. Cô ấy thích thưởng thức một ly rượu mạnh tại bữa tiệc. |
Liquor (Verb)
He liquored his boots before going to the rodeo.
Anh ta ngâm đôi bốt của mình trước khi đi cưỡi ngựa.
The cowboy liquors his saddle to keep it in good condition.
Cao bồi uống rượu yên xe của mình để giữ nó ở tình trạng tốt.
She liquors her leather jacket to protect it from the rain.
Cô ấy uống rượu áo khoác da của mình để bảo vệ nó khỏi mưa.
Dốc (thứ gì đó, đặc biệt là mạch nha) trong nước.
Steep (something, especially malt) in water.
They liquor the barley to make whiskey.
Họ rượu lúa mạch để làm rượu whisky.
The brewery liquors the hops for brewing beer.
Nhà máy bia rượu hoa bia để nấu bia.
The distillery liquors the grains in the production process.
Nhà máy chưng cất rượu các loại ngũ cốc trong quá trình sản xuất.
Dạng động từ của Liquor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liquor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liquored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liquored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liquors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liquoring |
Họ từ
Từ "liquor" chỉ các loại đồ uống có cồn, thường được sản xuất từ quá trình chưng cất các nguyên liệu như ngũ cốc, trái cây hoặc củ. Trong tiếng Anh, "liquor" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này cũng có thể mở rộng hơn để chỉ các loại nước giải khát nói chung. Sự khác biệt về phát âm không đáng kể, nhưng "liquor" trong tiếng Mỹ thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "liquor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liquor", nghĩa là "chất lỏng". Hình thức hiện đại của từ này được hình thành từ thế kỷ 14 trong ngữ cảnh chỉ các chất lỏng được chưng cất, đặc biệt là đồ uống có cồn. Sự chuyển biến từ nghĩa đen chỉ chất lỏng sang nghĩa trong ngành rượu thể hiện sự phát triển trong văn hóa tiêu dùng và sản xuất đồ uống, gắn liền với các hoạt động xã hội và tôn giáo trong lịch sử.
Từ "liquor" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói, khi thảo luận về thực phẩm và giải trí. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến đồ uống có cồn, các quy định pháp lý về việc tiêu thụ rượu, và trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa xã hội và thói quen tiêu thụ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp