Bản dịch của từ Liquor trong tiếng Việt

Liquor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquor(Noun)

lˈɪkwɔː
ˈɫɪkwɝ
01

Bất kỳ đồ uống có cồn hoặc chất lỏng gây say nào.

Any alcoholic drink or intoxicating liquid

Ví dụ
02

Một loại đồ uống có cồn chưng cất

A distilled alcoholic beverage

Ví dụ
03

Một chất lỏng được sử dụng cho một mục đích cụ thể

A liquid substance used for a specific purpose

Ví dụ