Bản dịch của từ Liriodendron trong tiếng Việt

Liriodendron

Noun [U/C]

Liriodendron (Noun)

lɪɹioʊdˈɛndɹn
lɪɹioʊdˈɛndɹn
01

Một loại cây thuộc chi nhỏ trong đó có cây hoa tulip.

A tree of a small genus which includes the tulip tree

Ví dụ

The liriodendron is a popular tree in urban parks like Central Park.

Cây liriodendron là một loại cây phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park.

Many people do not know about the liriodendron's beautiful tulip-like flowers.

Nhiều người không biết về hoa giống như hoa tulip của cây liriodendron.

Is the liriodendron native to North America or Asia?

Cây liriodendron có phải là cây bản địa của Bắc Mỹ hay châu Á không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liriodendron

Không có idiom phù hợp