Bản dịch của từ Listener in trong tiếng Việt
Listener in
Noun [U/C]

Listener in (Noun)
lˈɪsənɚ ɨn
lˈɪsənɚ ɨn
01
Một người chú ý đến một cuộc trò chuyện hoặc buổi biểu diễn.
A person who is attentive to a conversation or performance
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một người lắng nghe, đặc biệt là một chương trình phát sóng.
A person who listens especially to a broadcast
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
[...] When I was a child, I mainly to pop music and children's songs [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

[...] I also read books, to music, and watched movies in those languages to immerse myself in the culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
[...] When I to my favourite music, I feel a range of emotions, depending on the song and the context [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

[...] While running, I often to inspirational music to lift my spirit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Idiom with Listener in
Không có idiom phù hợp