Bản dịch của từ Listener in trong tiếng Việt

Listener in

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listener in (Noun)

lˈɪsənɚ ɨn
lˈɪsənɚ ɨn
01

Một người chú ý đến một cuộc trò chuyện hoặc buổi biểu diễn.

A person who is attentive to a conversation or performance

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong máy tính, một đối tượng chờ đợi và phản ứng với các sự kiện.

In computing an object that waits for and reacts to events

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người lắng nghe, đặc biệt là một chương trình phát sóng.

A person who listens especially to a broadcast

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/listener in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] When I was a child, I mainly to pop music and children's songs [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I also read books, to music, and watched movies in those languages to immerse myself in the culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] When I to my favourite music, I feel a range of emotions, depending on the song and the context [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] While running, I often to inspirational music to lift my spirit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Listener in

Không có idiom phù hợp